FaNg
Justin Coakley
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.7
6.27
Số lần giết
0.82
0.67
Số lần chết
0.63
0.67
Số lần giết mở
0.147
0.1
Đấu súng
0.48
0.31
Chi phí giết
5106
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A4 trên bản đồ
103.3516
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
48.911.7
Số kill trên bản đồ
23.0416.6028
Sát thương (trung bình/vòng)
133.61834.8
Số headshot trên bản đồ
160.3194
Sát thương (tổng/vòng)
39173
Điểm người chơi (vòng)
35131010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Số lần chết trên bản đồ
017
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
6.8
7
Nuke
6.8
14
Mirage
6.7
27
Anubis
6.4
16
Ancient
6.2
23
Dust II
6.1
5
Vertigo
4.2
2
Lịch sử chuyển nhượng của FaNg
FaNg
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2025
2024
2022
2020
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
16
0%
Trận đấu
59
59%
Bản đồ
94
53%
Vòng đấu
1932
51%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.2K26%
Ngực
2.2K49%
Bụng
52412%
Cánh tay
46710%
Chân
1393%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của FaNg
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.7
6.27
Số lần giết
0.82
0.67
Số lần chết
0.63
0.67
Sát thương
84.54
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
6.8
7
Nuke
6.8
14
Mirage
6.7
27
Anubis
6.4
16
Ancient
6.2
23
Dust II
6.1
5
Vertigo
4.2
2