CCT Season 2 European Series 18 Play-In
лют 4 - лют 8
Tin tức giải đấu
ThêmKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AK47 trên bản đồ
196.3792
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4531
Vòng đấu nhanh (giây)
00:28s01:55s
Điểm người chơi (vòng)
34871010
Điểm người chơi (vòng)
39571010
Điểm người chơi (vòng)
45971010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
4
Kết quả và phân phối giải thưởng
1-4th các vị trí
Đội chiến thắng
5-8th các vị trí
9-12th các vị trí
13-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Mirage
68%
32%
2
1
Anubis
59%
41%
1
1
Nuke
56%
44%
3
1
Train
45%
55%
2
2
Inferno
41%
59%
1
2
Ancient
38%
62%
1
2
Thông tin
play-in
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
8.4
1.11
0.41
104.24
2
2
7.3
0.83
0.70
106.26
2
3
7.2
0.84
0.43
96.86
2
4
7.1
0.89
0.64
92.60
3
5
7.1
0.89
0.68
97.49
2
6
6.6
0.74
0.70
76.74
2
7
6.5
0.72
0.66
89.11
2
8
6.4
0.67
0.64
78.80
3
9
6.3
0.74
0.55
69.94
2
10
6.3
0.74
0.74
81.70
3
11
6.3
0.73
0.64
80.83
3
12
6.2
0.70
0.68
74.36
2
13
6.1
0.63
0.56
68.30
3
14
6.1
0.68
0.73
78.81
2
15
6.1
0.68
0.72
77.21
2
16
5.9
0.64
0.61
69.70
3
17
5.9
0.70
0.60
65.63
3
18
5.7
0.70
0.70
70.17
2
19
5.6
0.57
0.65
65.81
2
20
5.4
0.49
0.62
60.13
2
21
5.4
0.57
0.73
66.54
2
22
5.3
0.57
0.81
74.89
2
23
5.2
0.51
0.68
51.53
2
24
5.1
0.54
0.73
59.37
3
25
5.0
0.47
0.67
54.90
3
26
5.0
0.46
0.73
62.51
3
27
4.9
0.43
0.57
50.68
2
28
4.8
0.49
0.78
60.92
2
29
4.7
0.43
0.72
51.15
2
30
4.5
0.38
0.78
42.76
2