ESL Pro League Season 21
бер 7 - бер 16
Tin tức giải đấu
ThêmThông tin
ESL Pro League Season 21 là một trong những giải đấu CS2 có giá trị nhất. Giai đoạn chính của ESL Pro League Season 21 sẽ diễn ra từ ngày 7 tháng 3 đến ngày 16 tháng 3 tại Stockholm, Thụy Điển. EPL S21 sẽ có sự tham gia của 16 đội thi đấu để giành tổng giải thưởng trị giá 1.000.000 USD.
Sự kiện được chia thành nhiều giai đoạn khác nhau, với các nhóm trải qua một quy trình có cấu trúc để tiến vào vòng loại trực tiếp. Tám đội đã được mời trực tiếp theo bảng xếp hạng của Valve, và tám đội khác đã vượt qua vòng loại thông qua giai đoạn gọi là Play-In.
Các trận đấu của ESL Pro League Season 21 đầy những cuộc đối đầu kịch tính, với người hâm mộ có cơ hội thưởng thức Counter-Strike đỉnh cao suốt mùa giải. Giải đấu được thiết kế để khuyến khích sự nhất quán, khả năng thích ứng và sự phức tạp trong chiến thuật, với tất cả các trận đấu đều có ý nghĩa.
Giờ đây, lịch trình của ESL Pro League Season 21 đã được công bố, người hâm mộ có thể theo dõi tiến trình của đội yêu thích của mình. Lịch trình của ESL Pro League Season 21 bao gồm hai giai đoạn chính:
Giai đoạn 2 (7-11 tháng 3):
- Hệ thống Thụy Sĩ với 16 đội
- Tất cả các trận đấu là Bo3
- 8 đội đứng đầu tiến vào vòng Playoffs
- 8 đội có kết quả tệ nhất bị loại
Vòng Playoffs (13-16 tháng 3):
- Nhánh loại trực tiếp
- Tứ kết và Bán kết là Bo3
- Chung kết là Bo5
Giải thưởng của ESL Pro League Season 21 sẽ có một nhà vô địch được trao 100.000 USD, cộng thêm một khoản thưởng câu lạc bộ trị giá 150.000 USD. Các đội thành công khác sẽ chia sẻ phần còn lại trong tổng giải thưởng.
Khác với các giải đấu esports lớn khác, ESL Pro League Season 21 sẽ được tổ chức trong một studio riêng tư không có khán giả. Cách sắp xếp này đảm bảo một môi trường ổn định cho các tuyển thủ và công tác sản xuất, đồng thời vẫn mang lại trải nghiệm giải trí cho người xem trực tuyến. Vì sự kiện không mở cửa cho công chúng, không có thông tin về giá vé ESL Pro League Season 21.
Bảng xếp hạng và ngày thi đấu mới nhất của ESL Pro League Season 21 có trên Bo3.gg. Chúng tôi cũng có số liệu thống kê chi tiết về sự kiện và đội, phát sóng trận đấu và kết quả trận đấu nhanh nhất. Chúng tôi cập nhật dữ liệu theo thời gian thực và thậm chí nhanh hơn cả phát sóng chính thức!
Kỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
213.4
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
58.725.2
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.84.2
Số kill USP trên bản đồ
31.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
16.34.9
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.64.2
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3022
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
20.83.7
Số kill dao
11
Sát thương HE (tổng/vòng)
12926.1
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $100 000
2nd vị trí
- $50 000
3-4th các vị trí
- $25 000
5-8th các vị trí
- $18 000
9-11th các vị trí
- $13 500
12-14th các vị trí
- $10 500
15-16th các vị trí
- $8 500
Top players
Bể bản đồ
Ancient
52%
48%
14
19
Nuke
49%
51%
15
19
Mirage
49%
51%
12
21
Train
47%
53%
9
25
Inferno
46%
54%
23
12
Dust II
40%
60%
15
18
Anubis
39%
61%
10
24
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.5
0.92
0.65
97.27
12
2
7.4
0.94
0.55
91.25
14
3
7.3
0.88
0.54
89.94
15
4
6.8
0.74
0.52
80.64
12
5
6.7
0.81
0.59
84.40
15
6
6.6
0.74
0.61
80.60
15
7
6.5
0.75
0.59
74.23
18
8
6.5
0.77
0.63
82.79
14
9
6.4
0.73
0.64
74.81
12
10
6.4
0.71
0.61
72.80
14
11
6.4
0.70
0.60
74.85
12
12
6.4
0.70
0.75
81.99
8
13
6.3
0.68
0.68
80.65
11
14
6.3
0.72
0.64
74.08
12
15
6.3
0.72
0.65
78.85
14
16
6.3
0.69
0.66
79.45
12
17
6.3
0.67
0.68
81.87
14
18
6.2
0.68
0.68
80.33
12
19
6.2
0.69
0.67
74.24
11
20
6.2
0.64
0.68
74.72
10
21
6.2
0.64
0.60
76.14
14
22
6.2
0.74
0.66
77.15
14
23
6.2
0.66
0.63
73.92
15
24
6.2
0.69
0.71
79.45
12
25
6.1
0.62
0.65
79.13
11
26
6.1
0.66
0.61
67.60
14
27
6.1
0.63
0.65
71.27
12
28
6.1
0.68
0.68
74.30
18
29
6.1
0.66
0.58
69.30
14
30
6.1
0.65
0.68
75.89
14
31
6.1
0.65
0.70
76.05
12
32
6.0
0.66
0.71
78.75
18
33
6.0
0.64
0.60
72.16
15
34
6.0
0.65
0.63
70.40
14
35
6.0
0.62
0.64
70.44
14
36
6.0
0.62
0.54
68.12
12
37
6.0
0.62
0.59
68.99
14
38
6.0
0.66
0.66
74.90
14
39
6.0
0.66
0.62
66.47
9
40
5.9
0.64
0.63
70.73
18
41
5.9
0.65
0.66
72.27
7
42
5.9
0.59
0.68
69.95
18
43
5.9
0.64
0.67
73.68
14
44
5.9
0.65
0.74
75.29
10
45
5.8
0.61
0.64
66.09
14
46
5.8
0.67
0.65
67.91
7
47
5.8
0.61
0.72
71.72
9
48
5.8
0.58
0.64
70.65
14
49
5.8
0.61
0.64
65.66
11
50
5.8
0.61
0.65
69.44
9