BLAST Premier Finals Spring 2021
чер 15 - чер 20
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến BLAST Premier Finals Spring 2021
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Eco thắng full mua
1
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7930
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7230
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $225 000
2nd vị trí
- $85 000
3rd vị trí
- $40 000
4th vị trí
- $25 000
5-6th các vị trí
- $15 000
7-8th các vị trí
- $10 000
Top players
Bể bản đồ
Ancient
59%
41%
4
10
Dust II
56%
44%
10
4
Vertigo
54%
46%
3
11
Overpass
52%
48%
1
12
Inferno
51%
49%
5
8
Mirage
50%
50%
8
3
Nuke
50%
50%
4
8
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.0
0.87
0.71
93.71
7
2
6.6
0.75
0.76
82.50
4
3
6.6
0.77
0.69
88.31
15
4
6.5
0.77
0.58
80.57
13
5
6.5
0.75
0.61
84.29
9
6
6.5
0.71
0.50
71.24
9
7
6.4
0.75
0.60
82.03
7
8
6.4
0.77
0.69
81.42
9
9
6.4
0.74
0.66
75.18
6
10
6.4
0.78
0.66
80.91
7
11
6.3
0.72
0.64
78.63
15
12
6.2
0.68
0.72
74.76
9
13
6.1
0.69
0.65
78.92
13
14
6.1
0.64
0.61
72.75
9
15
6.1
0.66
0.59
73.15
13
16
6.1
0.65
0.72
81.09
7
17
6.1
0.64
0.62
67.56
7
18
6.1
0.65
0.61
73.38
9
19
6.1
0.64
0.61
67.91
15
20
5.9
0.66
0.65
67.26
9
21
5.9
0.64
0.59
65.37
13
22
5.9
0.65
0.73
75.39
4
23
5.9
0.62
0.61
66.68
6
24
5.9
0.58
0.76
75.19
9
25
5.9
0.60
0.64
71.79
7
26
5.9
0.60
0.60
63.56
15
27
5.8
0.66
0.66
69.65
7
28
5.8
0.60
0.68
68.89
4
29
5.8
0.62
0.73
71.69
6
30
5.5
0.56
0.70
64.61
15
31
5.5
0.57
0.71
60.99
7
32
5.4
0.51
0.56
55.16
9
33
5.3
0.56
0.68
63.20
6
34
5.3
0.56
0.66
65.43
9
35
5.3
0.52
0.66
60.19
6
36
5.3
0.53
0.64
52.18
4
37
5.2
0.52
0.71
60.02
4
38
5.1
0.46
0.69
60.31
13
39
5.0
0.43
0.70
59.54
7
40
5.0
0.49
0.70
56.89
7