karrigan
Finn Andersen
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.3
6.27
Số lần giết
0.52
0.67
Số lần chết
0.72
0.67
Số lần giết mở
0.096
0.1
Đấu súng
0.28
0.31
Chi phí giết
7431
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6928
Khói ném trên bản đồ
2314.3232
Khói ném trên bản đồ
2014.3232
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Khói ném trên bản đồ
1914.3232
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:19s00:05s
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3011
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
11.83.6
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
5.6
18
Ancient
5.6
18
Dust II
5.4
16
Inferno
5.2
17
Nuke
5.1
15
Anubis
5.1
12
Lịch sử chuyển nhượng của karrigan
karrigan
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2021
2019
2018
2016
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
10
0%
Trận đấu
42
60%
Bản đồ
96
56%
Vòng đấu
2149
51%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
83120%
Ngực
2K48%
Bụng
61615%
Cánh tay
48011%
Chân
2346%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của karrigan
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.3
6.27
Số lần giết
0.52
0.67
Số lần chết
0.72
0.67
Sát thương
62.95
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Mirage
5.6
18
Ancient
5.6
18
Dust II
5.4
16
Inferno
5.2
17
Nuke
5.1
15
Anubis
5.1
12