karrigan
Finn Andersen
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.2
6.27
Số lần giết
0.51
0.67
Số lần chết
0.68
0.67
Số lần giết mở
0.085
0.1
Đấu súng
0.25
0.31
Chi phí giết
7605
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2014.0505
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Khói ném trên bản đồ
3014.0505
Khói ném trên bản đồ
3014.0505
Sát thương HE (trung bình/vòng)
15.33.4
Sát thương HE (tổng/vòng)
9526
Khói ném trên bản đồ
3114.0505
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.72
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
11223.1
Sát thương HE (trung bình/vòng)
21.83.4
Bản đồ 6 tháng qua
Train
5.6
2
Inferno
5.5
19
Nuke
5.4
18
Dust II
5.3
19
Overpass
5.3
7
Ancient
5.2
16
Mirage
5.0
22
Lịch sử chuyển nhượng của karrigan
karrigan
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2021
2016
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
13
0%
Trận đấu
47
55%
Bản đồ
103
55%
Vòng đấu
2231
51%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
85421%
Ngực
1.9K49%
Bụng
52513%
Cánh tay
45411%
Chân
2075%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của karrigan
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.2
6.27
Số lần giết
0.51
0.67
Số lần chết
0.68
0.67
Sát thương
59.5
73.56






