Exort Series 6
гру 8 - гру 21
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Exort Series 6
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8028
Khói ném trên bản đồ
2914.3232
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.82
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
9628
Khói ném trên bản đồ
2714.3232
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Sát thương đồng đội
1
Sát thương đồng đội
1
Số kill Galil trên bản đồ
41.8168
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Ancient
64%
36%
4
2
Vertigo
64%
36%
2
4
Dust II
56%
44%
3
2
Anubis
43%
57%
2
4
Nuke
43%
57%
2
3
Mirage
35%
65%
2
3
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.7
0.96
0.60
95.11
3
2
6.7
0.77
0.65
85.52
5
3
6.6
0.76
0.63
88.73
3
4
6.6
0.84
0.70
87.63
2
5
6.5
0.71
0.63
80.42
5
6
6.4
0.72
0.51
69.23
6
7
6.4
0.73
0.73
84.67
6
8
6.3
0.69
0.70
78.88
6
9
6.3
0.72
0.72
84.51
6
10
6.3
0.72
0.69
80.81
6
11
6.2
0.69
0.69
76.82
5
12
6.2
0.66
0.73
77.03
5
13
6.2
0.68
0.65
72.64
5
14
6.2
0.71
0.58
66.92
5
15
6.2
0.73
0.72
76.83
6
16
6.1
0.73
0.72
74.56
5
17
6.1
0.68
0.71
78.11
5
18
6.1
0.68
0.70
84.47
3
19
6.0
0.66
0.59
73.85
6
20
6.0
0.69
0.64
64.73
3
21
6.0
0.58
0.65
73.63
2
22
6.0
0.65
0.69
73.91
5
23
5.9
0.67
0.72
72.26
6
24
5.9
0.64
0.75
73.81
3
25
5.8
0.63
0.78
81.66
3
26
5.8
0.67
0.63
67.44
2
27
5.7
0.68
0.69
68.91
3
28
5.7
0.61
0.69
67.39
6
29
5.6
0.61
0.60
63.75
4
30
5.4
0.48
0.65
57.40
5
31
5.3
0.44
0.60
58.56
2
32
5.2
0.53
0.74
61.41
3
33
5.2
0.48
0.68
61.05
3
34
4.9
0.47
0.69
53.61
3
35
4.8
0.53
0.91
63.51
2
36
4.5
0.35
0.81
59.70
2