ESL Challenger Katowice 2024
жов 25 - жов 27
Tin tức giải đấu
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger Katowice 2024
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:24s
Số kill Galil trên bản đồ
61.8168
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
29.16
Khói ném trên bản đồ
1714.3232
Số kill Galil trên bản đồ
81.8168
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
52.26
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:09s00:36s
Khói ném trên bản đồ
1614.3232
Số kill Galil trên bản đồ
61.8168
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
29.16
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Ancient
62%
38%
5
6
Inferno
60%
40%
2
11
Vertigo
59%
41%
1
11
Nuke
54%
46%
4
8
Mirage
53%
47%
4
7
Dust II
46%
54%
3
8
Anubis
34%
66%
3
7
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.4
0.86
0.65
102.02
5
2
7.1
0.83
0.71
100.75
5
3
6.8
0.87
0.54
82.13
5
4
6.8
0.78
0.67
83.91
6
5
6.5
0.76
0.58
77.82
3
6
6.4
0.74
0.62
79.21
6
7
6.4
0.71
0.63
76.88
9
8
6.4
0.69
0.57
76.15
5
9
6.3
0.67
0.59
75.14
6
10
6.3
0.75
0.61
71.47
5
11
6.2
0.64
0.64
83.29
5
12
6.2
0.70
0.74
78.48
3
13
6.2
0.68
0.56
75.25
6
14
6.2
0.68
0.64
67.99
8
15
6.1
0.69
0.60
70.86
6
16
6.1
0.67
0.65
72.63
5
17
6.1
0.69
0.68
74.09
9
18
6.1
0.67
0.64
73.92
8
19
6.1
0.69
0.64
74.09
8
20
6.0
0.60
0.53
66.20
5
21
6.0
0.67
0.72
76.48
8
22
5.9
0.63
0.65
74.50
5
23
5.9
0.65
0.72
78.68
3
24
5.9
0.64
0.72
74.16
9
25
5.9
0.68
0.71
77.29
3
26
5.9
0.61
0.68
72.88
8
27
5.8
0.63
0.69
68.45
5
28
5.8
0.63
0.65
70.52
5
29
5.7
0.58
0.66
59.64
5
30
5.7
0.62
0.73
71.41
3
31
5.7
0.55
0.69
67.18
9
32
5.6
0.62
0.70
68.10
5
33
5.5
0.58
0.74
69.61
5
34
5.4
0.59
0.77
70.87
3
35
5.3
0.57
0.74
68.01
3
36
5.2
0.50
0.72
55.70
9
37
5.1
0.49
0.72
64.55
3
38
5.1
0.46
0.68
50.69
3
39
5.0
0.46
0.70
53.08
5
40
4.7
0.43
0.71
52.06
3