Eden Esports Malta Vibes Knockout Series season 4 2021
лис 29 - гру 9
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Eden Esports Malta Vibes Knockout Series season 4 2021
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
11.43.4
Số kill Molotov trên bản đồ
21.0849
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
13.22
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.82
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:37s00:39s
Số kill Molotov trên bản đồ
21.0849
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.82
Điểm người chơi (vòng)
36751012
Số đạn (tổng/vòng)
9416
Clutch (kẻ địch)
3
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $24 000
2nd vị trí
- $8 000
3-4th các vị trí
- $4 000
5-8th các vị trí
- $1 000
9-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
62%
38%
13
23
Dust II
61%
39%
7
30
Nuke
60%
40%
15
21
Vertigo
58%
42%
9
24
Mirage
56%
44%
13
23
Overpass
55%
45%
15
21
Inferno
49%
51%
21
14
Thông tin
stage 1
stage 2
Các đội tham gia
BLINK
D13
1WIN
- ...
Nexus
Budapest Five
Finest
MAD Lions
eXploit
Wisla Krakow
hREDS
Ambush
Copenhagen Flames
HAVU
Tricked
Nemiga
AGO
Dignitas
Astralis Talent
Young Ninjas
EC Kyiv
777
- AA
AURA
4glory
cowana
Enterprise
AVE
GORILLAZ
EC Brugge
MOUZ NXT
fnatic Rising
INDE IRAE
Tranquillum
Marten
Eternal Fire
Feenix
Coalesce
Apeks Rebels
SAW Youngsters
ECSTATIC
ECLOT
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.2
0.97
0.66
90.48
2
2
7.1
0.88
0.70
94.72
3
3
7.1
0.87
0.73
101.01
5
4
7.1
0.91
0.76
85.31
3
5
7.0
0.85
0.60
81.14
3
6
7.0
0.85
0.69
87.56
5
7
7.0
0.82
0.55
84.05
7
8
6.8
0.79
0.65
86.79
8
9
6.8
0.78
0.63
94.16
6
10
6.8
0.81
0.70
86.02
7
11
6.8
0.80
0.68
91.72
7
12
6.7
0.78
0.61
89.40
6
13
6.7
0.87
0.65
90.28
4
14
6.7
0.82
0.62
86.74
7
15
6.7
0.80
0.60
79.64
5
16
6.7
0.81
0.63
79.89
7
17
6.7
0.79
0.57
78.38
7
18
6.7
0.75
0.65
82.56
6
19
6.6
0.78
0.78
95.31
2
20
6.6
0.77
0.54
75.06
8
21
6.6
0.78
0.65
79.27
3
22
6.6
0.79
0.60
78.52
14
23
6.6
0.78
0.69
81.87
2
24
6.5
0.71
0.56
84.26
7
25
6.5
0.76
0.72
82.93
5
26
6.5
0.74
0.62
80.91
5
27
6.5
0.74
0.57
74.38
4
28
6.5
0.76
0.64
77.21
7
29
6.5
0.71
0.64
70.56
5
30
6.5
0.73
0.62
82.54
4
31
6.4
0.78
0.55
74.46
6
32
6.4
0.65
0.60
82.93
5
33
6.4
0.76
0.69
79.18
3
34
6.4
0.76
0.65
73.73
7
35
6.4
0.73
0.55
74.20
5
36
6.4
0.83
0.67
80.81
5
37
6.4
0.79
0.71
86.62
5
38
6.4
0.75
0.71
80.33
10
39
6.4
0.76
0.63
77.31
8
40
6.4
0.71
0.68
81.24
3
41
6.4
0.72
0.68
80.23
3
42
6.3
0.69
0.57
74.36
11
43
6.3
0.72
0.62
77.91
7
44
6.3
0.74
0.64
79.25
7
45
6.3
0.70
0.56
75.79
7
46
6.3
0.67
0.63
77.57
8
47
6.3
0.76
0.60
79.63
5
48
6.3
0.73
0.71
83.04
5
49
6.3
0.70
0.61
69.78
7
50
6.3
0.71
0.69
81.92
14