BLAST Rising South America Spring 2025
лют 8 - лют 10
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến BLAST Rising South America Spring 2025
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2714.2369
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6928
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
7328
Số kill Galil trên bản đồ
51.8162
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
18.66
Số đạn (tổng/vòng)
8316
Multikill x-
4
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:23s
Số kill AK47 trên bản đồ
136.3792
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
10.23.7
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3-4th các vị trí
5-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Nuke
55%
45%
3
0
Mirage
51%
49%
2
2
Ancient
50%
50%
1
1
Inferno
41%
59%
4
0
Dust II
40%
60%
3
1
Train
33%
67%
1
2
Anubis
0%
0%
1
2
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.2
0.89
0.55
90.90
4
2
7.2
0.92
0.71
93.50
1
3
6.7
0.81
0.61
81.09
6
4
6.7
0.76
0.57
74.61
4
5
6.7
0.78
0.68
87.06
6
6
6.5
0.71
0.56
80.95
4
7
6.5
0.78
0.74
84.22
1
8
6.4
0.72
0.57
68.82
6
9
6.2
0.74
0.62
71.97
6
10
6.2
0.71
0.67
81.29
1
11
6.2
0.67
0.64
71.27
6
12
6.2
0.65
0.68
72.75
6
13
6.1
0.64
0.79
83.13
2
14
6.0
0.62
0.61
75.26
6
15
5.9
0.61
0.56
70.51
6
16
5.9
0.59
0.66
75.49
4
17
5.8
0.57
0.57
68.57
1
18
5.8
0.67
0.67
87.46
1
19
5.8
0.54
0.69
67.99
6
20
5.8
0.65
0.57
74.70
1
21
5.7
0.65
0.90
70.48
2
22
5.5
0.62
0.72
62.28
2
23
5.4
0.53
0.69
63.73
6
24
5.4
0.58
0.75
69.67
1
25
5.4
0.58
0.81
65.16
2
26
5.4
0.54
0.85
72.33
2
27
5.3
0.52
0.70
65.91
1
28
5.3
0.51
0.69
62.21
2
29
5.2
0.47
0.59
50.14
4
30
5.2
0.52
0.61
59.39
1
31
5.1
0.45
0.94
65.61
2
32
5.0
0.51
0.72
56.08
2
33
4.7
0.42
0.67
49.67
1
34
4.6
0.29
0.71
44.03
2
35
4.6
0.42
0.87
54.29
2
36
4.2
0.33
0.83
35.50
1