Fluxo Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

28

3

-8

70

2:4

4

0

Dust II5.9

5.7

-19%

18

25

2

-7

67

0:6

4

1

Dust II4.5

5.5

-18%

14

29

7

-15

66

5:3

3

0

Dust II5.2

5.1

-34%

9

22

4

-13

43

2:1

1

1

Dust II4.3

4.6

-35%

13

27

4

-14

53

3:5

2

0

Dust II4.7

4.6

-32%

2

5

1

-3

36

0:0

0

0

Inferno4.2

4.2

0%

Tổng cộng

76

136

21

-60

335

12:19

14

2

Inferno4.8

4.9

-23%

Imperial Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

36

15

5

+21

104

5:3

11

1

Dust II8

8.1

+30%

28

15

9

+13

93

5:2

6

1

Dust II7.3

7.6

+19%

27

20

12

+7

106

5:2

8

0

Dust II7

7.5

+28%

23

13

7

+10

74

2:1

7

2

Dust II7.8

6.6

+8%

17

15

7

+2

64

2:4

4

0

Dust II5.9

5.6

-1%

Tổng cộng

131

78

40

+53

441

19:12

36

4

Dust II7.2

7.1

+17%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
2 - 0
2 - 1
1 - 2
Kết quả
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5

7.1

Dust II2.3

Vòng thắng

7

24

Dust II9

Giết

76

131

Dust II32

Sát thương

9.5K

13.64K

Dust II2202

Kinh tế

501.15K

705.45K

Dust II92900

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Train
Train
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Train

100%

Anubis

71%

Ancient

59%

Dust II

25%

Mirage

11%

Inferno

8%

Nuke

3%

5 bản đồ gần nhất

Train

0%

0

4

Anubis

0%

0

40

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

84%

25

7

w
w
w
w
w

Dust II

42%

12

22

w
w
w
l
l

Mirage

57%

28

4

w
l
l
l
l

Inferno

64%

14

6

l
w
l
w
w

Nuke

53%

15

8

l
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Train

100%

1

0

w

Anubis

71%

7

29

fb
fb
w
w
w

Ancient

25%

4

40

fb
fb
fb
fb
l

Dust II

67%

24

4

l
l
l
w

Mirage

68%

19

7

w
w
l
w
w

Inferno

56%

16

6

l
l
l
fb
fb

Nuke

56%

18

12

l
fb
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Fluxo vs Imperial bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Fluxo và Imperial, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, và chiến thắng thuộc về Imperial. MVP của trận đấu này là chay.


Phân tích về Imperial

Đội Imperial đã giành được 24 trong tổng số 31 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Imperial là chay với 36 mạng và try với 28 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 13639 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Imperial đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Fluxo

Đội Fluxo đã giành được 7 trong tổng số 31 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Fluxo là history với 20 mạng và Kye với 18 mạng. 9500 tổng sát thương mà Fluxo gây ra không thể ngăn cản Imperial giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Fluxo gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 3 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày