Shuffle Masters 1
лип 15 - лип 20
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Shuffle Masters 1
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:25s
Số kill USP trên bản đồ
41.6027
Sát thương USP (trung bình/vòng)
23.54.8
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5328
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5628
Điểm người chơi (vòng)
36931010
Điểm người chơi (vòng)
41811010
Clutch (kẻ địch)
3
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $5 000
2nd vị trí
- $2 500
3-4th các vị trí
- $1 250
5-8th các vị trí
9-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Mirage
62%
38%
6
5
Vertigo
56%
44%
5
8
Ancient
51%
49%
7
4
Inferno
50%
50%
2
10
Nuke
48%
52%
3
6
Anubis
44%
56%
5
5
Dust II
42%
58%
7
6
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.2
0.88
0.67
86.46
3
2
6.9
0.87
0.74
94.62
3
3
6.8
0.88
0.59
80.72
3
4
6.8
0.80
0.65
80.10
10
5
6.7
0.73
0.54
78.72
9
6
6.6
0.87
0.63
86.67
4
7
6.6
0.74
0.58
73.85
6
8
6.6
0.79
0.70
88.34
7
9
6.6
0.78
0.68
86.57
6
10
6.6
0.83
0.65
85.23
9
11
6.6
0.75
0.80
99.10
2
12
6.5
0.75
0.65
82.96
4
13
6.5
0.78
0.65
79.97
5
14
6.4
0.73
0.61
76.01
3
15
6.4
0.76
0.63
82.38
5
16
6.4
0.72
0.62
76.71
9
17
6.4
0.75
0.58
80.66
5
18
6.3
0.69
0.64
85.00
3
19
6.3
0.74
0.69
79.20
9
20
6.3
0.72
0.74
81.85
6
21
6.3
0.73
0.63
82.43
7
22
6.3
0.72
0.59
69.84
7
23
6.2
0.67
0.65
73.24
9
24
6.2
0.65
0.65
74.45
3
25
6.1
0.74
0.73
79.56
3
26
6.1
0.68
0.56
75.41
4
27
6.1
0.74
0.71
80.76
7
28
6.1
0.65
0.65
72.51
3
29
6.1
0.65
0.60
74.12
4
30
6.0
0.68
0.64
78.96
9
31
6.0
0.67
0.78
77.52
3
32
6.0
0.70
0.70
75.98
2
33
6.0
0.64
0.57
70.53
9
34
6.0
0.66
0.66
73.18
10
35
6.0
0.65
0.58
65.31
4
36
6.0
0.61
0.73
66.20
2
37
6.0
0.64
0.69
74.16
9
38
5.9
0.68
0.69
75.38
10
39
5.9
0.74
0.74
73.75
3
40
5.8
0.64
0.72
76.17
10
41
5.8
0.65
0.73
73.21
10
42
5.8
0.64
0.68
72.11
2
43
5.8
0.60
0.68
69.50
6
44
5.8
0.63
0.73
71.43
2
45
5.8
0.67
0.65
69.14
3
46
5.7
0.59
0.75
75.50
2
47
5.7
0.55
0.70
54.55
2
48
5.7
0.61
0.72
68.23
9
49
5.7
0.56
0.66
72.35
7
50
5.6
0.53
0.74
66.31
3