IEM Dallas: North American Closed Qualifier XVII 2022
кві 22 - кві 25
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến IEM Dallas: North American Closed Qualifier XVII 2022
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4398
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.43.8
Khói ném trên bản đồ
2715.0371
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
9.12
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
38811012
Số đạn (tổng/vòng)
8416
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
5-6th các vị trí
7-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Vertigo
57%
43%
8
5
Mirage
56%
44%
4
6
Nuke
56%
44%
4
9
Overpass
56%
44%
6
6
Ancient
54%
46%
4
8
Inferno
43%
57%
5
5
Thông tin
playoffs
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.5
0.98
0.65
104.90
7
2
6.9
0.83
0.61
90.69
12
3
6.8
0.78
0.57
86.72
7
4
6.8
0.84
0.68
86.34
10
5
6.7
0.81
0.50
76.61
7
6
6.7
0.79
0.60
74.97
12
7
6.5
0.74
0.68
86.98
8
8
6.4
0.80
0.69
79.32
11
9
6.3
0.72
0.63
80.80
12
10
6.3
0.71
0.69
81.58
6
11
6.3
0.71
0.62
80.99
10
12
6.3
0.73
0.70
79.21
8
13
6.2
0.68
0.77
79.80
6
14
6.1
0.73
0.77
81.14
5
15
6.1
0.65
0.59
72.09
12
16
6.1
0.62
0.60
68.25
7
17
6.0
0.68
0.66
72.25
8
18
6.0
0.64
0.76
77.86
10
19
6.0
0.66
0.58
67.67
10
20
5.9
0.63
0.67
71.58
10
21
5.9
0.63
0.64
68.74
10
22
5.9
0.69
0.79
78.97
5
23
5.9
0.63
0.74
73.59
10
24
5.8
0.63
0.66
70.14
8
25
5.8
0.63
0.63
71.84
7
26
5.7
0.59
0.63
65.55
6
27
5.7
0.61
0.70
64.56
6
28
5.6
0.60
0.65
62.12
8
29
5.6
0.62
0.81
72.89
4
30
5.6
0.58
0.73
62.47
6
31
5.6
0.60
0.83
67.18
4
32
5.5
0.57
0.71
66.76
10
33
5.5
0.55
0.65
64.65
12
34
5.4
0.60
0.82
71.63
4
35
5.2
0.55
0.66
57.97
10
36
5.2
0.54
0.76
61.16
5
37
5.2
0.51
0.71
53.87
5
38
4.6
0.38
0.77
51.68
5
39
4.5
0.44
0.89
54.51
4
40
4.1
0.37
0.87
48.26
4