Liquid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

43

16

7

+27

95

6:1

13

1

Mirage9.1

8.0

0%

42

22

9

+20

105

5:4

11

0

Mirage8.9

7.7

0%

39

23

10

+16

105

7:1

9

0

Mirage7.7

7.6

0%

31

21

8

+10

74

4:3

6

1

Mirage5.4

6.7

0%

21

20

1

+1

51

7:3

4

0

Mirage4.7

5.4

0%

Tổng cộng

176

102

35

+74

430

29:12

43

2

Vertigo7

7.1

0%

Gaimin Gladiators Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

28

34

6

-6

75

3:1

7

1

Mirage5.6

6.1

0%

28

35

3

-7

75

2:4

8

0

Mirage6.4

5.6

0%

17

33

3

-16

49

3:9

3

2

Mirage5.1

4.5

0%

14

38

5

-24

52

4:8

4

0

Mirage4.2

4.3

0%

15

38

5

-23

52

0:8

2

0

Mirage3.7

4.1

0%

Tổng cộng

102

178

22

-76

303

12:30

24

3

Vertigo4.8

4.9

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

39%

Nuke

33%

Inferno

32%

Overpass

32%

Ancient

27%

Mirage

3%

Dust II

2%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

64%

11

7

l
fb
w
fb
w

Nuke

50%

2

28

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

31%

16

7

l
w
l
w
w

Overpass

57%

7

7

w
w
l
l
w

Ancient

33%

6

20

l
w
l
w
l

Mirage

67%

18

9

w
w
l
w
w

Dust II

45%

11

11

w
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

25%

4

6

w
fb
l
l
fb

Nuke

83%

6

10

w
w
fb
fb
w

Inferno

63%

8

2

l
w
w
w
fb

Overpass

25%

4

16

w
l
fb
fb
fb

Ancient

60%

5

4

w
l
fb
l
w

Mirage

70%

10

2

w
w
w
w
w

Dust II

43%

7

12

l
fb
l
fb
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Liquid vs Gaimin Gladiators bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Liquid và Gaimin Gladiators, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Vertigo, Mirage, và chiến thắng thuộc về Liquid. MVP của trận đấu này là oSee.


Phân tích về Liquid

Đội Liquid đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Liquid là oSee với 43 mạng và EliGE với 42 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18077 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Liquid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Gaimin Gladiators

Đội Gaimin Gladiators đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Gaimin Gladiators là Bwills với 28 mạng và nosraC với 28 mạng. 12724 tổng sát thương mà Gaimin Gladiators gây ra không thể ngăn cản Liquid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Gaimin Gladiators gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày