JT
Johnny Theodosiou
Tin tức & bài viết về cầu thủ
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
0.56
0.67
Số lần chết
0.69
0.67
Số lần giết mở
0.079
0.1
Đấu súng
0.29
0.31
Chi phí giết
7066
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2614.2369
Điểm người chơi (vòng)
37251010
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:38s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5328
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:22s00:05s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5028
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Sát thương HE (trung bình/vòng)
15.83.4
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
5.9
7
Inferno
5.7
6
Nuke
5.6
1
Train
5.6
3
Anubis
5.4
8
Dust II
5.3
5
Lịch sử chuyển nhượng của JT
JT
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2022
2020
2017
2016
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
6
0%
Trận đấu
19
37%
Bản đồ
35
37%
Vòng đấu
782
49%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
32419%
Ngực
84149%
Bụng
26215%
Cánh tay
18411%
Chân
1006%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của JT
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
0.56
0.67
Số lần chết
0.69
0.67
Sát thương
67.36
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
5.9
7
Inferno
5.7
6
Nuke
5.6
1
Train
5.6
3
Anubis
5.4
8
Dust II
5.3
5