European Pro League 11
жов 20 - лис 6
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến European Pro League 11
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:28s
Khói ném trên bản đồ
1915.0791
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4398
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5130
Khói ném trên bản đồ
1615.0791
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
8.82
Số hỗ trợ trên bản đồ
10.084.3478
Multikill x-
4
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
8823.8
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Mirage
56%
44%
12
19
Overpass
54%
46%
12
20
Inferno
51%
49%
12
17
Nuke
50%
50%
6
27
Vertigo
50%
50%
11
21
Ancient
48%
52%
21
9
Anubis
45%
55%
11
21
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.8
0.80
0.65
80.90
7
2
6.7
0.84
0.65
82.00
19
3
6.6
0.79
0.60
81.30
7
4
6.6
0.77
0.63
86.29
20
5
6.6
0.79
0.67
87.11
8
6
6.6
0.73
0.71
88.90
2
7
6.6
0.80
0.59
77.92
20
8
6.5
0.78
0.59
78.89
5
9
6.4
0.77
0.63
79.69
8
10
6.4
0.77
0.64
79.26
11
11
6.4
0.75
0.65
83.42
17
12
6.4
0.78
0.80
91.36
5
13
6.3
0.75
0.60
74.88
15
14
6.3
0.72
0.67
75.64
17
15
6.3
0.76
0.73
82.98
15
16
6.3
0.72
0.68
72.71
15
17
6.3
0.72
0.67
80.06
15
18
6.3
0.72
0.67
80.63
15
19
6.3
0.71
0.61
75.52
20
20
6.3
0.72
0.74
81.90
7
21
6.2
0.71
0.65
74.53
15
22
6.2
0.70
0.68
80.32
11
23
6.2
0.75
0.71
76.67
11
24
6.1
0.69
0.65
77.50
6
25
6.1
0.70
0.67
72.15
19
26
6.1
0.66
0.68
75.81
11
27
6.1
0.67
0.65
77.64
6
28
6.1
0.67
0.66
76.00
15
29
6.1
0.72
0.67
79.37
8
30
6.1
0.71
0.71
80.92
5
31
6.1
0.71
0.73
74.08
7
32
6.1
0.65
0.68
76.41
11
33
6.0
0.67
0.68
77.37
15
34
6.0
0.67
0.64
74.60
20
35
6.0
0.65
0.70
79.44
5
36
6.0
0.68
0.69
74.65
15
37
6.0
0.66
0.69
76.69
19
38
6.0
0.67
0.59
63.26
11
39
6.0
0.64
0.68
74.37
5
40
6.0
0.67
0.75
81.96
19
41
6.0
0.66
0.63
72.47
20
42
6.0
0.66
0.68
76.68
2
43
5.9
0.69
0.66
71.25
6
44
5.9
0.65
0.67
67.86
11
45
5.9
0.67
0.70
64.85
5
46
5.9
0.62
0.71
70.60
15
47
5.8
0.65
0.71
69.63
5
48
5.8
0.67
0.75
75.62
17
49
5.8
0.61
0.65
68.19
15
50
5.8
0.67
0.74
73.58
5