NA Revival Cup 2024
тра 17 - тра 18
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến NA Revival Cup 2024
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Galil trên bản đồ
41.8171
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.15.8
Số kill USP trên bản đồ
41.6074
Sát thương USP (trung bình/vòng)
16.44.7
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5829
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5929
Khói ném trên bản đồ
2014.6931
Số kill AK47 trên bản đồ
146.5888
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5729
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
82
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Ancient
58%
42%
2
2
Dust II
57%
43%
1
4
Inferno
54%
46%
3
1
Nuke
52%
48%
1
4
Anubis
51%
49%
2
4
Vertigo
38%
63%
1
2
Mirage
35%
65%
3
3
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.2
0.86
0.65
92.00
4
2
7.2
0.88
0.69
97.77
4
3
6.8
0.77
0.58
86.47
5
4
6.8
0.74
0.55
77.10
4
5
6.8
0.87
0.79
91.08
2
6
6.8
0.79
0.67
85.79
2
7
6.6
0.76
0.59
84.60
5
8
6.5
0.77
0.62
76.15
2
9
6.4
0.71
0.71
83.44
2
10
6.4
0.74
0.67
75.85
4
11
6.3
0.72
0.71
78.28
5
12
6.3
0.78
0.62
74.83
4
13
6.3
0.68
0.60
77.24
5
14
6.3
0.65
0.64
73.94
4
15
6.3
0.72
0.62
74.35
5
16
6.2
0.71
0.60
72.14
5
17
6.1
0.72
0.65
69.67
2
18
6.1
0.63
0.62
74.57
5
19
6.1
0.69
0.55
73.10
5
20
6.1
0.66
0.58
70.63
5
21
6.1
0.65
0.63
68.70
2
22
6.0
0.61
0.78
71.41
2
23
5.8
0.67
0.63
63.21
2
24
5.8
0.65
0.68
69.43
4
25
5.7
0.59
0.68
66.09
4
26
5.7
0.61
0.67
70.26
4
27
5.6
0.56
0.64
64.80
5
28
5.5
0.55
0.79
70.68
2
29
5.5
0.61
0.78
61.54
2
30
5.3
0.54
0.78
53.59
2
31
5.2
0.56
0.81
73.67
2
32
5.1
0.51
0.77
59.60
2
33
5.1
0.47
0.71
55.89
4
34
5.1
0.51
0.70
58.70
2
35
5.0
0.46
0.71
57.93
2
36
4.8
0.42
0.81
65.72
2
37
4.8
0.39
0.84
56.79
2
38
4.7
0.37
0.87
54.31
2
39
4.7
0.47
0.84
55.34
2
40
4.6
0.42
0.74
43.08
2