RES Western European Masters: Spring 2024
лют 9 - лют 11
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến RES Western European Masters: Spring 2024
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Tỷ lệ headshot
41%15%
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6755
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
16.95.4
Số kill USP trên bản đồ
31.6107
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
123.9
Số kill M4A1 trên bản đồ
144.5517
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
64.216.3
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4429
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.23.9
Khói ném trên bản đồ
1814.8354
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Overpass
67%
33%
1
10
Nuke
61%
39%
1
11
Inferno
58%
42%
4
7
Ancient
52%
48%
6
6
Mirage
48%
52%
3
8
Anubis
39%
61%
1
9
Vertigo
32%
68%
2
9
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.3
0.93
0.45
81.69
7
2
7.2
0.89
0.62
95.55
9
3
7.0
0.77
0.65
94.73
3
4
6.8
0.79
0.65
86.03
9
5
6.7
0.79
0.72
88.77
5
6
6.7
0.74
0.57
79.00
9
7
6.7
0.81
0.78
85.85
5
8
6.6
0.74
0.76
79.29
2
9
6.6
0.78
0.75
96.57
5
10
6.5
0.77
0.63
82.03
3
11
6.4
0.73
0.71
83.85
7
12
6.4
0.80
0.71
79.53
3
13
6.2
0.72
0.62
79.30
3
14
6.2
0.68
0.66
78.89
5
15
6.1
0.73
0.73
86.81
3
16
6.1
0.66
0.67
76.39
5
17
5.9
0.60
0.62
69.41
9
18
5.8
0.61
0.61
72.30
7
19
5.8
0.59
0.69
74.72
2
20
5.7
0.65
0.64
72.56
7
21
5.7
0.58
0.66
71.05
7
22
5.6
0.60
0.60
62.23
3
23
5.6
0.55
0.61
58.19
9
24
5.6
0.63
0.68
74.22
3
25
5.6
0.64
0.79
68.67
2
26
5.5
0.63
0.69
63.81
3
27
5.5
0.58
0.57
58.97
3
28
5.4
0.56
0.75
63.19
5
29
5.4
0.63
0.82
68.32
2
30
5.3
0.53
0.87
53.68
2
31
5.3
0.51
0.66
58.82
5
32
5.1
0.55
0.66
52.66
5
33
5.1
0.50
0.87
54.00
2
34
5.1
0.48
0.63
53.08
5
35
5.0
0.47
0.95
68.92
2
36
5.0
0.46
0.67
61.79
2
37
4.9
0.49
0.72
53.77
2
38
4.9
0.45
0.73
56.14
5
39
4.9
0.49
0.79
55.56
2
40
4.8
0.37
0.71
51.46
3