MiGHTYMAX
Max Heath
Tin tức người chơi
Hiện tại không có tin tức liên quan đến MiGHTYMAX
Tất cả tin tứcThống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
0.61
0.67
Số lần chết
0.71
0.67
Số lần giết mở
0.111
0.1
Đấu súng
0.33
0.31
Chi phí giết
6450
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
2514.3232
Số headshot (tổng/bản đồ)
248
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
40281010
Multikill x-
4
Sát thương HE (tổng/vòng)
10626.1
Khói ném trên bản đồ
1714.3232
Sát thương (tổng/vòng)
44573
Điểm người chơi (vòng)
44661010
Ace của người chơi
1
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
5.9
28
Inferno
5.9
35
Mirage
5.6
51
Anubis
5.4
36
Ancient
5.4
37
Dust II
5.3
21
Lịch sử chuyển nhượng của MiGHTYMAX
MiGHTYMAX
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2020
2019
2016
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
22
5%
Trận đấu
99
45%
Bản đồ
208
47%
Vòng đấu
4387
49%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.6K23%
Ngực
3.5K49%
Bụng
98214%
Cánh tay
76311%
Chân
3295%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của MiGHTYMAX
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
0.61
0.67
Số lần chết
0.71
0.67
Sát thương
69.58
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
5.9
28
Inferno
5.9
35
Mirage
5.6
51
Anubis
5.4
36
Ancient
5.4
37
Dust II
5.3
21