IEM Rio 2024: South American Open Qualifier 1
лип 22 - лип 24
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến IEM Rio 2024: South American Open Qualifier 1
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill trên bản đồ
216.9373
Số lần chết trên bản đồ
017
Số hỗ trợ trên bản đồ
14.4315
Sát thương (trung bình/vòng)
2001871.7
Số giao dịch trên bản đồ
13.428
Số kill trên bản đồ
216.9373
Số hỗ trợ trên bản đồ
14.4315
Số giao dịch trên bản đồ
13.428
Số kill trên bản đồ
216.9373
Sát thương (trung bình/vòng)
1451871.7
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3-4th các vị trí
5-8th các vị trí
9-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Dust II
71%
29%
1
13
Mirage
66%
34%
2
12
Nuke
56%
44%
6
8
Ancient
49%
51%
4
10
Anubis
45%
55%
3
11
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.7
0.93
0.58
98.68
2
2
7.3
0.96
0.63
103.96
1
3
7.2
0.85
0.53
76.09
2
4
6.9
0.84
0.57
99.24
2
5
6.9
0.82
0.54
77.88
6
6
6.9
0.78
0.50
85.60
6
7
6.9
0.86
0.65
89.16
6
8
6.7
0.87
0.65
86.17
2
9
6.5
0.84
0.54
85.22
2
10
6.5
0.72
0.76
83.00
2
11
6.5
0.73
0.51
69.08
2
12
6.5
0.75
0.56
74.75
6
13
6.4
0.72
0.66
81.49
6
14
6.4
0.64
0.86
64.50
1
15
6.3
0.68
0.65
76.35
2
16
6.3
0.67
0.63
80.75
6
17
6.3
0.72
0.66
80.75
2
18
6.3
0.70
0.57
70.13
2
19
6.2
0.71
0.67
76.33
1
20
6.2
0.80
0.55
73.40
2
21
6.1
0.73
0.93
78.27
1
22
6.1
0.64
0.46
65.36
6
23
6.1
0.58
0.48
66.50
2
24
6.1
0.79
0.68
76.63
1
25
6.1
0.68
0.66
84.22
6
26
6.1
0.60
0.57
73.38
3
27
6.0
0.68
0.62
67.56
3
28
6.0
0.58
0.67
70.33
1
29
6.0
0.70
0.62
71.54
2
30
6.0
0.62
0.58
64.36
2
31
6.0
0.71
0.71
70.47
1
32
6.0
0.62
0.65
70.24
3
33
5.9
0.62
0.67
75.63
3
34
5.9
0.65
0.70
83.35
2
35
5.8
0.52
0.71
80.62
1
36
5.8
0.53
0.88
68.47
1
37
5.8
0.57
0.59
64.93
6
38
5.8
0.51
0.70
74.83
2
39
5.7
0.63
0.74
66.30
2
40
5.7
0.57
0.67
68.89
3
41
5.7
0.63
0.79
66.56
2
42
5.7
0.57
0.68
64.17
2
43
5.6
0.53
0.55
67.68
2
44
5.6
0.53
0.74
51.63
1
45
5.6
0.58
0.67
54.00
1
46
5.6
0.56
0.72
70.63
2
47
5.6
0.63
0.69
65.48
6
48
5.4
0.63
0.68
53.74
1
49
5.3
0.71
0.71
63.86
1
50
5.2
0.51
0.70
64.12
2