LaChampionsLiga
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến LaChampionsLiga
Tất cả tin tứcThống kê trong gameTrận đấu 14 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.42
3.35
Số lần giết mở
0.493
0.5
Đấu súng
1.67
1.55
Chi phí giết
6129
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:28s01:24s
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.12
Sát thương (tổng/vòng)
39373
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
12123.6
Sát thương HE (tổng/vòng)
10526.1
Cắm bom nhanh (giây)
00:25s01:24s
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.14.2
Số kill USP trên bản đồ
31.5986
Sát thương USP (trung bình/vòng)
15.84.8
Khói ném trên bản đồ
1714.3232
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
60%
15
5
0
48%
59%
Inferno
40%
10
3
0
46%
49%
Ancient
38%
8
0
7
43%
51%
Anubis
33%
12
2
1
43%
51%
Mirage
33%
6
0
6
48%
45%
Nuke
11%
9
0
3
58%
28%
Vertigo
0%
1
0
6
42%
25%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của LaChampionsLiga
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
8
0%
Trận đấu
21
33%
Bản đồ
51
37%
Vòng đấu
1100
48%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.49
70%
4/5
0.50
27%
Cài bom (tự cài)
0.19
73%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.37
100%
Hiệp phụ
0.05
44%
Vòng súng ngắn
0.09
58%
Vòng eco
0.03
3%
Vòng force
0.34
69%
Vòng mua đầy đủ
0.41
51%
Thống kê trong gameTrận đấu 14 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.42
3.35
Sát thương
366.02
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.6K21%
Ngực
3.5K47%
Bụng
1.1K15%
Cánh tay
80511%
Chân
3545%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
60%
15
5
0
48%
59%
Inferno
40%
10
3
0
46%
49%
Ancient
38%
8
0
7
43%
51%
Anubis
33%
12
2
1
43%
51%
Mirage
33%
6
0
6
48%
45%
Nuke
11%
9
0
3
58%
28%
Vertigo
0%
1
0
6
42%
25%