Atrix
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Atrix
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.4
6.27
Số lần giết
3.11
3.35
Số lần chết
3.51
3.35
Số lần giết mở
0.466
0.5
Đấu súng
1.5
1.55
Chi phí giết
6106
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.52
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
144.2
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
12923.5
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
9323.5
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:22s00:35s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
9028
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Khói ném trên bản đồ
2414.2369
Điểm người chơi (vòng)
43001010
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
40%
10
3
0
41%
46%
Mirage
38%
8
6
0
55%
50%
Inferno
33%
3
0
2
33%
56%
Nuke
33%
3
1
4
56%
32%
Ancient
29%
7
2
3
42%
42%
Anubis
0%
0
0
12
0%
0%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
1
0
5
50%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Atrix
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
0%
Trận đấu
14
29%
Bản đồ
32
34%
Vòng đấu
641
45%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
45%
5/4
0.48
67%
4/5
0.52
25%
Cài bom (tự cài)
0.24
74%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.76
100%
Hiệp phụ
0.01
33%
Vòng súng ngắn
0.10
48%
Vòng eco
0.09
2%
Vòng force
0.23
37%
Vòng mua đầy đủ
0.60
54%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.4
6.27
Số lần giết
3.11
3.35
Số lần chết
3.51
3.35
Sát thương
348.62
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.3K21%
Ngực
3.2K48%
Bụng
99515%
Cánh tay
76212%
Chân
2714%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
40%
10
3
0
41%
46%
Mirage
38%
8
6
0
55%
50%
Inferno
33%
3
0
2
33%
56%
Nuke
33%
3
1
4
56%
32%
Ancient
29%
7
2
3
42%
42%
Anubis
0%
0
0
12
0%
0%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
1
0
5
50%
0%