Atrix
Atrix Esports
Tin tức & bài viết về đội
Đội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.29
3.35
Số lần chết
3.46
3.35
Số lần giết mở
0.515
0.5
Đấu súng
1.59
1.55
Chi phí giết
6030
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương đồng đội
1
Sát thương đồng đội
1
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương đồng đội
1
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4563
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
184.3
Số kill Galil trên bản đồ
41.8175
Điểm người chơi (vòng)
35701011
Bản đồ 6 tháng qua
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Atrix
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
2
0%
Trận đấu
10
70%
Bản đồ
17
71%
Vòng đấu
338
57%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
57%
5/4
0.56
78%
4/5
0.43
29%
Cài bom (tự cài)
0.27
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.67
100%
Hiệp phụ
0.01
80%
Vòng súng ngắn
0.10
53%
Vòng eco
0.08
8%
Vòng force
0.18
45%
Vòng mua đầy đủ
0.66
65%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.29
3.35
Số lần chết
3.46
3.35
Sát thương
364.64
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
75220%
Ngực
1.9K50%
Bụng
54015%
Cánh tay
38110%
Chân
1654%




![Tin đồn: Eternal Fire có thể ký hợp đồng với Woro2k [Cập nhật]](https://image-proxy.bo3.gg/uploads/news/383686/title_image_square/webp-d3ae22b1a1a2a2a92db53d3d6a8cf14d.webp.webp?w=60&h=60)

