Atrix
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Atrix
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
3.27
3.35
Số lần chết
3.31
3.35
Số lần giết mở
0.485
0.5
Đấu súng
1.57
1.55
Chi phí giết
6014
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:23s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.34.9
Sát thương đồng đội
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:23s
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
16.84.2
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
12.34.2
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
50%
4
0
2
48%
54%
Dust II
50%
8
3
1
48%
48%
Inferno
50%
2
0
2
38%
65%
Mirage
43%
7
5
0
54%
51%
Anubis
0%
0
0
9
0%
0%
Nuke
0%
2
0
2
48%
26%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
1
0
5
50%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Atrix
2024
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
3
0%
Trận đấu
10
40%
Bản đồ
22
45%
Vòng đấu
458
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
51%
5/4
0.51
72%
4/5
0.49
29%
Cài bom (tự cài)
0.27
74%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.70
100%
Hiệp phụ
0.02
33%
Vòng súng ngắn
0.10
53%
Vòng eco
0.07
0%
Vòng force
0.21
42%
Vòng mua đầy đủ
0.63
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.6
6.27
Số lần giết
3.27
3.35
Số lần chết
3.31
3.35
Sát thương
358.55
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
99121%
Ngực
2.3K49%
Bụng
72315%
Cánh tay
55612%
Chân
1874%
Bản đồ 6 tháng qua
Ancient
50%
4
0
2
48%
54%
Dust II
50%
8
3
1
48%
48%
Inferno
50%
2
0
2
38%
65%
Mirage
43%
7
5
0
54%
51%
Anubis
0%
0
0
9
0%
0%
Nuke
0%
2
0
2
48%
26%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
1
0
5
50%
0%