ESL Challenger League Season 50: North America - Cup 1
сер 12 - вер 1
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger League Season 50: North America - Cup 1
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:21s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:21s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
10827
Khói ném trên bản đồ
3314.118
Số kill AWP trên bản đồ
206.2024
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
9827
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:12s00:34s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8427
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8527
Eco thắng full mua
1
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $8 000
2nd vị trí
- $4 000
3rd vị trí
- $2 000
4th vị trí
- $1 500
5-6th các vị trí
- $1 000
7-8th các vị trí
9-12th các vị trí
13-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Inferno
59%
41%
16
10
Overpass
56%
44%
9
21
Train
55%
45%
6
21
Ancient
55%
45%
13
18
Nuke
54%
46%
8
22
Dust II
49%
51%
14
15
Mirage
49%
51%
17
17
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
8.1
1.09
0.41
87.91
7
2
7.3
0.86
0.64
92.62
7
3
7.3
1.00
0.72
89.72
3
4
7.3
0.89
0.60
94.00
5
5
7.1
0.84
0.58
98.53
5
6
7.1
0.87
0.67
82.31
2
7
7.0
0.90
0.73
94.38
6
8
7.0
0.88
0.66
84.28
5
9
6.9
0.84
0.67
85.87
7
10
6.9
0.91
0.83
98.36
3
11
6.9
0.78
0.56
81.24
5
12
6.9
0.88
0.78
94.14
9
13
6.8
0.82
0.65
86.27
10
14
6.8
0.82
0.63
90.36
5
15
6.8
0.81
0.71
94.77
11
16
6.7
0.82
0.68
84.47
14
17
6.7
0.85
0.57
85.50
10
18
6.7
0.81
0.75
90.55
11
19
6.7
0.73
0.52
80.57
10
20
6.7
0.76
0.64
83.68
10
21
6.6
0.78
0.54
79.12
5
22
6.6
0.84
0.62
80.47
10
23
6.6
0.74
0.59
76.79
10
24
6.6
0.83
0.73
83.71
9
25
6.6
0.76
0.71
80.19
3
26
6.6
0.73
0.69
91.73
2
27
6.6
0.76
0.70
92.67
4
28
6.5
0.70
0.64
80.17
6
29
6.5
0.78
0.65
84.11
10
30
6.5
0.74
0.76
85.84
5
31
6.5
0.84
0.66
80.54
11
32
6.5
0.78
0.70
84.52
10
33
6.5
0.75
0.68
84.75
10
34
6.5
0.73
0.66
79.34
14
35
6.4
0.82
0.76
82.60
2
36
6.4
0.72
0.62
81.72
9
37
6.4
0.76
0.68
82.49
12
38
6.4
0.75
0.68
81.46
5
39
6.3
0.72
0.70
69.54
5
40
6.3
0.66
0.66
74.06
4
41
6.3
0.71
0.69
78.32
7
42
6.3
0.73
0.73
86.41
7
43
6.3
0.74
0.79
82.80
5
44
6.3
0.68
0.61
74.43
12
45
6.3
0.71
0.66
78.99
9
46
6.3
0.66
0.56
76.74
7
47
6.3
0.71
0.55
74.37
7
48
6.3
0.73
0.63
81.88
7
49
6.2
0.74
0.80
81.35
7
50
6.2
0.78
0.73
78.42
7