MIGHT
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến MIGHT
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.29
3.35
Số lần chết
3.46
3.35
Số lần giết mở
0.463
0.5
Đấu súng
1.4
1.55
Chi phí giết
6165
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương (tổng/vòng)
42773
Multikill x-
4
Khói ném trên bản đồ
1814.2369
Số kill AK47 trên bản đồ
126.3792
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Multikill x-
4
Cắm bom nhanh (giây)
00:22s01:23s
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.54.2
Điểm người chơi (vòng)
48911010
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
86%
14
1
2
51%
63%
Inferno
75%
4
0
5
46%
63%
Nuke
64%
14
7
0
61%
48%
Ancient
63%
8
1
1
54%
50%
Dust II
50%
4
1
3
38%
56%
Mirage
36%
14
1
2
51%
47%
Train
0%
0
0
5
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
4
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của MIGHT
2025
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
7
0%
Trận đấu
30
60%
Bản đồ
51
61%
Vòng đấu
1101
53%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
53%
5/4
0.50
74%
4/5
0.51
33%
Cài bom (tự cài)
0.19
77%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.54
100%
Hiệp phụ
0.05
55%
Vòng súng ngắn
0.09
54%
Vòng eco
0.05
2%
Vòng force
0.34
82%
Vòng mua đầy đủ
0.39
57%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.9
6.27
Số lần giết
3.29
3.35
Số lần chết
3.46
3.35
Sát thương
357.91
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.3K18%
Ngực
3.6K48%
Bụng
1.3K17%
Cánh tay
86212%
Chân
4106%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
86%
14
1
2
51%
63%
Inferno
75%
4
0
5
46%
63%
Nuke
64%
14
7
0
61%
48%
Ancient
63%
8
1
1
54%
50%
Dust II
50%
4
1
3
38%
56%
Mirage
36%
14
1
2
51%
47%
Train
0%
0
0
5
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
4
0%
0%