MIGHT
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến MIGHT
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.52
3.35
Số lần giết mở
0.455
0.5
Đấu súng
1.45
1.55
Chi phí giết
6163
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:31s01:24s
Số kill USP trên bản đồ
31.5986
Sát thương USP (trung bình/vòng)
17.84.8
Điểm người chơi (vòng)
35131010
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
90%
10
0
2
53%
67%
Inferno
75%
4
0
2
46%
63%
Ancient
67%
9
0
1
63%
47%
Nuke
67%
12
5
0
61%
53%
Mirage
38%
13
1
0
51%
50%
Dust II
0%
1
0
3
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
4
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của MIGHT
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
0%
Trận đấu
27
67%
Bản đồ
44
64%
Vòng đấu
936
55%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
55%
5/4
0.51
77%
4/5
0.50
33%
Cài bom (tự cài)
0.15
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.35
100%
Hiệp phụ
0.05
52%
Vòng súng ngắn
0.09
59%
Vòng eco
0.03
4%
Vòng force
0.42
89%
Vòng mua đầy đủ
0.28
55%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.28
3.35
Số lần chết
3.52
3.35
Sát thương
362.71
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
78217%
Ngực
2.1K47%
Bụng
78017%
Cánh tay
54712%
Chân
2636%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
90%
10
0
2
53%
67%
Inferno
75%
4
0
2
46%
63%
Ancient
67%
9
0
1
63%
47%
Nuke
67%
12
5
0
61%
53%
Mirage
38%
13
1
0
51%
50%
Dust II
0%
1
0
3
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
4
0%
0%