Take Flyte
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến Take Flyte
Tất cả tin tứcThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.31
3.35
Số lần chết
3.56
3.35
Số lần giết mở
0.479
0.5
Đấu súng
1.65
1.55
Chi phí giết
6036
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
5728
Số kill USP trên bản đồ
31.5986
Sát thương USP (trung bình/vòng)
16.14.8
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
44.416.3
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4516
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
20.94.2
Số giao dịch trên bản đồ
7.023.3972
Điểm người chơi (vòng)
40981010
Điểm người chơi (vòng)
52851010
Ace của người chơi
1
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
70%
10
2
6
63%
47%
Dust II
44%
9
3
3
46%
59%
Anubis
41%
17
4
6
39%
55%
Mirage
20%
5
0
17
39%
42%
Ancient
15%
13
0
19
38%
33%
Inferno
10%
10
3
7
40%
40%
Vertigo
0%
0
0
26
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của Take Flyte
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
6
0%
Trận đấu
44
30%
Bản đồ
62
35%
Vòng đấu
1315
45%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
45%
5/4
0.45
67%
4/5
0.55
28%
Cài bom (tự cài)
0.27
72%
Dỡ bom (tự dỡ)
1.27
100%
Hiệp phụ
0.06
51%
Vòng súng ngắn
0.09
48%
Vòng eco
0.09
3%
Vòng force
0.22
36%
Vòng mua đầy đủ
0.60
54%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.31
3.35
Số lần chết
3.56
3.35
Sát thương
367.05
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.8K20%
Ngực
6.9K48%
Bụng
2.1K15%
Cánh tay
1.7K12%
Chân
7295%
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
70%
10
2
6
63%
47%
Dust II
44%
9
3
3
46%
59%
Anubis
41%
17
4
6
39%
55%
Mirage
20%
5
0
17
39%
42%
Ancient
15%
13
0
19
38%
33%
Inferno
10%
10
3
7
40%
40%
Vertigo
0%
0
0
26
0%
0%