CBCS Masters 2024
вер 23 - жов 5
Tin tức giải đấu
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến CBCS Masters 2024
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
114.3478
Khói ném trên bản đồ
2414.3232
Khói ném trên bản đồ
2214.3232
Khói ném trên bản đồ
2414.3232
Điểm người chơi (vòng)
45851010
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
39151010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Nuke
51%
49%
8
0
Vertigo
51%
49%
3
7
Inferno
50%
50%
3
8
Dust II
48%
53%
2
7
Anubis
45%
55%
5
5
Mirage
45%
55%
7
3
Ancient
44%
56%
3
8
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.1
0.86
0.66
92.10
8
2
6.9
0.87
0.73
98.34
9
3
6.6
0.79
0.71
85.69
7
4
6.6
0.78
0.72
87.35
7
5
6.5
0.75
0.77
82.42
8
6
6.4
0.73
0.68
80.36
8
7
6.4
0.73
0.63
83.85
7
8
6.4
0.73
0.67
79.28
5
9
6.3
0.72
0.62
80.36
8
10
6.3
0.68
0.60
72.88
5
11
6.3
0.68
0.62
78.01
5
12
6.3
0.70
0.63
77.18
7
13
6.2
0.68
0.68
76.73
5
14
6.2
0.70
0.72
79.95
7
15
6.2
0.72
0.65
76.58
8
16
6.2
0.66
0.56
68.94
7
17
6.2
0.76
0.61
77.22
3
18
6.1
0.65
0.66
72.69
5
19
6.1
0.60
0.59
71.33
8
20
6.1
0.69
0.68
80.90
4
21
6.1
0.61
0.70
72.84
8
22
6.1
0.68
0.70
73.56
4
23
6.1
0.63
0.53
69.42
9
24
6.0
0.62
0.70
70.87
7
25
5.8
0.65
0.68
67.66
7
26
5.7
0.61
0.65
64.02
8
27
5.7
0.58
0.66
64.66
7
28
5.7
0.65
0.69
67.10
6
29
5.7
0.64
0.66
68.34
9
30
5.7
0.59
0.64
66.43
4
31
5.6
0.52
0.68
67.59
4
32
5.6
0.53
0.60
57.18
8
33
5.5
0.60
0.66
60.42
4
34
5.3
0.59
0.73
67.93
4
35
5.3
0.47
0.58
57.55
7
36
5.3
0.55
0.68
58.08
7
37
5.3
0.59
0.67
56.38
4
38
5.0
0.47
0.73
59.27
9
39
5.0
0.53
0.81
64.35
4
40
4.9
0.49
0.81
58.58
4
41
4.8
0.44
0.81
62.96
4