IEM Sydney 2023: European Qualifier
сер 23 - сер 25
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến IEM Sydney 2023: European Qualifier
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:35s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:30s
Số kill AK47 trên bản đồ
166.7327
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
6125.3
Số kill AK47 trên bản đồ
166.7327
Sát thương (tổng/vòng)
40173
Điểm người chơi (vòng)
42221012
Điểm người chơi (vòng)
34871012
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
5-6th các vị trí
7-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Mirage
64%
36%
5
3
Vertigo
55%
45%
2
11
Ancient
51%
48%
9
4
Overpass
51%
49%
8
4
Inferno
47%
53%
2
11
Anubis
43%
57%
3
9
Nuke
39%
57%
2
10
Thông tin
intel extreme masters sydney 2023: european qualifier playoffs
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.0
0.87
0.69
95.37
7
2
6.9
0.84
0.58
86.65
9
3
6.7
0.79
0.61
85.75
6
4
6.6
0.76
0.65
81.64
7
5
6.6
0.74
0.59
80.25
12
6
6.5
0.76
0.67
80.51
12
7
6.5
0.74
0.55
74.64
12
8
6.3
0.73
0.68
79.05
4
9
6.3
0.75
0.60
75.41
7
10
6.3
0.73
0.73
84.71
9
11
6.2
0.70
0.64
76.22
7
12
6.2
0.71
0.69
80.39
7
13
6.2
0.72
0.73
80.80
12
14
6.2
0.72
0.75
73.05
4
15
6.2
0.68
0.63
73.78
6
16
6.1
0.68
0.60
67.38
10
17
6.1
0.65
0.68
79.67
7
18
6.1
0.71
0.60
65.80
7
19
6.1
0.63
0.69
77.51
7
20
6.1
0.66
0.66
78.11
6
21
5.9
0.62
0.63
68.98
6
22
5.9
0.66
0.63
69.35
9
23
5.9
0.67
0.67
71.63
12
24
5.9
0.63
0.76
73.21
10
25
5.9
0.57
0.76
74.84
7
26
5.9
0.63
0.73
76.12
10
27
5.8
0.60
0.61
66.53
7
28
5.8
0.67
0.75
70.39
7
29
5.7
0.59
0.61
67.38
9
30
5.7
0.59
0.69
66.98
6
31
5.6
0.60
0.75
68.45
10
32
5.6
0.59
0.73
68.80
4
33
5.6
0.57
0.60
62.77
10
34
5.5
0.58
0.76
70.51
7
35
5.5
0.58
0.73
69.83
9
36
5.5
0.58
0.77
65.93
4
37
5.3
0.55
0.75
59.71
7
38
5.2
0.45
0.59
52.52
7
39
5.0
0.51
0.74
62.38
4
40
5.0
0.50
0.78
57.65
7
41
3.6
0.00
0.00
0.00
2
42
3.6
0.17
0.83
47.33
1
43
-1.8
-1.00
1.00
0.00
1