Brollan
Ludvig Brolin
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
0.66
0.67
Số lần chết
0.7
0.67
Số lần giết mở
0.118
0.1
Đấu súng
0.33
0.31
Chi phí giết
5997
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill USP trên bản đồ
41.5972
Sát thương USP (trung bình/vòng)
17.74.9
Khói ném trên bản đồ
3214.2369
Tỷ lệ headshot
41%16%
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Điểm người chơi (vòng)
35371010
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:11s00:35s
Số hỗ trợ trên bản đồ
104.4987
Khói ném trên bản đồ
3314.2369
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
6.3
18
Ancient
6.0
6
Mirage
5.9
19
Dust II
5.9
11
Inferno
5.9
12
Vertigo
5.6
7
Lịch sử chuyển nhượng của Brollan
Brollan
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2023
2022
2018
2017
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
0%
Trận đấu
34
53%
Bản đồ
73
51%
Vòng đấu
1627
51%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
76320%
Ngực
1.9K50%
Bụng
57815%
Cánh tay
40511%
Chân
1775%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Brollan
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
0.66
0.67
Số lần chết
0.7
0.67
Sát thương
74.61
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
6.3
18
Ancient
6.0
6
Mirage
5.9
19
Dust II
5.9
11
Inferno
5.9
12
Vertigo
5.6
7