Brollan
Ludvig Brolin
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
0.69
0.67
Số lần chết
0.67
0.67
Số lần giết mở
0.111
0.1
Đấu súng
0.36
0.31
Chi phí giết
5653
6370
Kỷ lục người chơi
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Galil trên bản đồ
71.8168
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
336
Sát thương HE (tổng/vòng)
9426.1
Số kill M4A4 trên bản đồ
93.3832
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
46.411.8
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
134.2
Số kill mở trên bản đồ
7.922.804
Multikill x-
4
Số kill HE trên bản đồ
21.1189
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
6.4
21
Ancient
6.1
7
Mirage
6.0
20
Inferno
6.0
12
Dust II
5.8
12
Vertigo
5.7
10
Lịch sử chuyển nhượng của Brollan
Brollan
Loại
Đến
Vị trí
Ngày
Nguồn
2024
2023
2022
2018
2017
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
8
0%
Trận đấu
37
59%
Bản đồ
82
55%
Vòng đấu
1782
53%
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
81720%
Ngực
2.1K50%
Bụng
64615%
Cánh tay
43510%
Chân
2005%
Thống kê trong trậnlast 15 trận đấu
So sánhThống kê tổng thể của Brollan
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
0.69
0.67
Số lần chết
0.67
0.67
Sát thương
77.12
73.56
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
6.4
21
Ancient
6.1
7
Mirage
6.0
20
Inferno
6.0
12
Dust II
5.8
12
Vertigo
5.7
10