IEM Dallas 2024: European Qualifier
бер 12 - бер 14
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến IEM Dallas 2024: European Qualifier
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:27s
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:27s
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.5517
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.13.9
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3025
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
13.93.5
Khói ném trên bản đồ
1714.8354
Số kill USP trên bản đồ
31.6107
Khói ném trên bản đồ
1814.8354
Tỷ lệ headshot
40%15%
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Nuke
49%
51%
6
7
Ancient
48%
52%
9
1
Mirage
42%
58%
5
8
Anubis
41%
59%
5
8
Overpass
40%
60%
3
10
Vertigo
35%
65%
5
8
Inferno
32%
68%
3
10
Thông tin
intel extreme masters dallas 2024: european qualifier playoffs
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.0
0.83
0.77
97.33
9
2
6.8
0.79
0.62
83.21
8
3
6.6
0.80
0.69
82.54
6
4
6.5
0.73
0.61
79.78
10
5
6.4
0.69
0.61
84.99
8
6
6.4
0.74
0.58
78.94
10
7
6.4
0.74
0.64
78.22
10
8
6.4
0.73
0.59
74.57
11
9
6.3
0.76
0.69
80.48
14
10
6.3
0.70
0.67
76.09
9
11
6.3
0.76
0.62
73.34
9
12
6.3
0.71
0.66
77.68
11
13
6.2
0.70
0.68
78.44
8
14
6.2
0.72
0.74
79.06
9
15
6.2
0.65
0.66
74.94
5
16
6.1
0.71
0.75
82.71
6
17
6.1
0.69
0.67
72.18
14
18
6.1
0.66
0.70
75.09
11
19
6.0
0.64
0.69
77.00
14
20
6.0
0.68
0.70
74.49
5
21
5.9
0.62
0.48
59.88
9
22
5.9
0.63
0.69
75.69
9
23
5.9
0.64
0.63
70.23
10
24
5.9
0.63
0.69
73.67
11
25
5.8
0.62
0.71
67.30
11
26
5.8
0.59
0.75
72.28
6
27
5.7
0.64
0.70
73.79
9
28
5.7
0.62
0.70
68.94
14
29
5.7
0.60
0.62
70.52
9
30
5.6
0.53
0.63
64.53
10
31
5.6
0.54
0.72
71.92
6
32
5.6
0.58
0.67
67.89
9
33
5.6
0.59
0.65
59.99
5
34
5.5
0.54
0.59
58.59
6
35
5.5
0.55
0.65
59.07
8
36
5.5
0.53
0.54
50.81
8
37
5.5
0.54
0.69
62.98
14
38
5.4
0.54
0.64
62.56
9
39
5.4
0.56
0.75
62.60
5
40
5.4
0.50
0.76
71.09
5