ESL Challenger League Season 49: North America
січ 22 - тра 10
Trận đấu sắp tới
February 4
TG
Dữ liệu
Trận đấu
Dự đoán
Giai đoạn
February 21
TG
Dữ liệu
Trận đấu
Dự đoán
Giai đoạn
March 11
TG
Dữ liệu
Trận đấu
Dự đoán
Giai đoạn
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger League Season 49: North America
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.96
Khói ném trên bản đồ
1314.2369
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
17.54.2
Số kill AK47 trên bản đồ
106.3792
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
86.325.2
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
21.44.2
Sát thương USP (trung bình/vòng)
16.44.9
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- ESL Pro League Season 22
- $25 000
2nd vị trí
- $15 000
3rd vị trí
- $10 500
4th vị trí
- $7 000
5-6th các vị trí
- $4 250
7-8th các vị trí
- $3 000
9-10th các vị trí
- $2 000
11th vị trí
- $1 600
12th vị trí
- $1 200
13th vị trí
- $800
14th vị trí
- $400
15th vị trí
16th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Mirage
56%
44%
14
37
Nuke
55%
45%
8
40
Dust II
53%
47%
10
36
Ancient
52%
48%
15
33
Anubis
41%
59%
18
31
Inferno
41%
59%
3
43
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.3
0.89
0.63
93.20
10
2
7.1
0.86
0.73
101.87
4
3
7.1
0.91
0.65
93.00
10
4
7.1
0.81
0.50
81.68
6
5
7.0
0.88
0.67
90.45
6
6
7.0
0.87
0.65
84.89
8
7
6.9
0.79
0.58
78.99
10
8
6.9
0.79
0.53
80.67
10
9
6.8
0.82
0.73
94.77
10
10
6.8
0.84
0.66
93.26
10
11
6.8
0.81
0.59
81.34
10
12
6.7
0.96
0.73
92.04
2
13
6.6
0.77
0.59
81.18
10
14
6.6
0.82
0.63
80.10
6
15
6.6
0.73
0.59
73.99
8
16
6.6
0.79
0.72
85.69
11
17
6.5
0.77
0.56
78.05
8
18
6.5
0.77
0.67
84.45
10
19
6.5
0.72
0.68
79.90
8
20
6.5
0.73
0.62
81.95
10
21
6.5
0.73
0.63
83.43
10
22
6.5
0.78
0.71
84.08
11
23
6.4
0.78
0.69
84.40
10
24
6.4
0.68
0.63
76.95
6
25
6.4
0.72
0.58
75.69
10
26
6.4
0.74
0.63
82.84
12
27
6.4
0.73
0.63
74.86
12
28
6.3
0.70
0.62
76.91
6
29
6.3
0.71
0.59
77.77
12
30
6.3
0.71
0.71
78.82
11
31
6.3
0.69
0.61
80.23
6
32
6.3
0.75
0.70
85.83
6
33
6.3
0.72
0.73
85.01
9
34
6.3
0.68
0.61
72.97
10
35
6.2
0.67
0.69
82.41
8
36
6.2
0.70
0.69
79.63
11
37
6.2
0.72
0.77
79.54
4
38
6.2
0.69
0.66
76.24
11
39
6.1
0.66
0.62
73.69
10
40
6.1
0.69
0.72
74.35
11
41
6.1
0.68
0.68
77.77
12
42
6.1
0.68
0.54
72.50
12
43
6.1
0.72
0.70
75.29
6
44
6.1
0.69
0.72
74.62
11
45
6.0
0.68
0.76
75.63
6
46
5.9
0.64
0.67
74.11
11
47
5.9
0.64
0.69
70.19
9
48
5.9
0.64
0.72
74.86
6
49
5.9
0.69
0.73
75.81
6
50
5.8
0.63
0.67
67.76
6