Alter Iron
Alter Iron Club
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Alter Iron
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.92
3.35
Số lần giết mở
0.498
0.5
Đấu súng
1.82
1.55
Chi phí giết
6035
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:23s
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3022
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
10.33.7
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
16.75.3
Khói ném trên bản đồ
2214.2369
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
42491010
Số đạn (tổng/vòng)
9616
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
71%
7
3
4
49%
66%
Anubis
68%
19
4
4
44%
66%
Nuke
64%
11
1
5
48%
55%
Ancient
38%
8
0
8
46%
48%
Mirage
38%
8
0
15
38%
54%
Dust II
33%
9
0
4
48%
44%
Train
0%
4
1
0
43%
33%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Alter Iron
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
5
0%
Trận đấu
36
47%
Bản đồ
63
54%
Vòng đấu
1343
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
50%
5/4
0.50
73%
4/5
0.50
27%
Cài bom (tự cài)
0.20
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.56
100%
Hiệp phụ
0.05
58%
Vòng súng ngắn
0.09
49%
Vòng eco
0.04
5%
Vòng force
0.33
70%
Vòng mua đầy đủ
0.41
59%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.92
3.35
Sát thương
370.58
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
2.2K23%
Ngực
4.4K47%
Bụng
1.3K15%
Cánh tay
96110%
Chân
3974%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
71%
7
3
4
49%
66%
Anubis
68%
19
4
4
44%
66%
Nuke
64%
11
1
5
48%
55%
Ancient
38%
8
0
8
46%
48%
Mirage
38%
8
0
15
38%
54%
Dust II
33%
9
0
4
48%
44%
Train
0%
4
1
0
43%
33%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%