Alter Iron
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Alter Iron
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 7 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
3.65
3.35
Số lần chết
3.28
3.35
Số lần giết mở
0.515
0.5
Đấu súng
1.87
1.55
Chi phí giết
5835
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill USP trên bản đồ
41.5986
Sát thương USP (trung bình/vòng)
20.44.8
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.24.2
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:07s00:36s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
6828
Khói ném trên bản đồ
1614.3232
Sát thương (tổng/vòng)
48273
Điểm người chơi (vòng)
34671010
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:16s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
100%
4
2
1
56%
70%
Nuke
75%
8
0
2
52%
55%
Anubis
70%
10
3
0
45%
67%
Ancient
67%
3
0
1
46%
55%
Dust II
60%
5
0
1
57%
52%
Mirage
29%
7
0
3
39%
50%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Alter Iron
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
2
0%
Trận đấu
19
68%
Bản đồ
35
69%
Vòng đấu
823
53%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
54%
5/4
0.51
78%
4/5
0.49
29%
Cài bom (tự cài)
0.16
81%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.41
100%
Hiệp phụ
0.06
57%
Vòng súng ngắn
0.08
56%
Vòng eco
0.02
0%
Vòng force
0.37
83%
Vòng mua đầy đủ
0.32
65%
Thống kê trong gameTrận đấu 7 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.3
6.27
Số lần giết
3.65
3.35
Số lần chết
3.28
3.35
Sát thương
392.34
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
94123%
Ngực
2K47%
Bụng
62715%
Cánh tay
41710%
Chân
2015%
Bản đồ 6 tháng qua
Inferno
100%
4
2
1
56%
70%
Nuke
75%
8
0
2
52%
55%
Anubis
70%
10
3
0
45%
67%
Ancient
67%
3
0
1
46%
55%
Dust II
60%
5
0
1
57%
52%
Mirage
29%
7
0
3
39%
50%
Vertigo
0%
0
0
2
0%
0%