CCT South America Season 10
сер 21 - вер 3
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến CCT South America Season 10
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:30s
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:30s
Khói ném trên bản đồ
4515.0373
Khói ném trên bản đồ
4715.0373
Điểm người chơi (vòng)
36281012
Điểm người chơi (vòng)
37571012
Điểm người chơi (vòng)
36891012
Ace của người chơi
1
Clutch (kẻ địch)
2
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Overpass
57%
43%
19
23
Anubis
54%
46%
15
30
Ancient
52%
48%
21
20
Nuke
51%
49%
17
26
Inferno
46%
54%
20
22
Mirage
46%
54%
15
30
Vertigo
42%
58%
4
41
Thông tin
playoffs
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.8
1.18
0.64
107.41
2
2
7.4
0.90
0.59
98.58
10
3
7.2
0.88
0.62
93.27
10
4
6.9
0.79
0.68
91.33
13
5
6.8
0.84
0.56
82.62
9
6
6.8
0.82
0.62
84.06
9
7
6.8
0.82
0.65
84.93
4
8
6.8
0.79
0.53
83.64
7
9
6.7
0.79
0.58
81.37
10
10
6.7
0.76
0.57
88.48
10
11
6.7
0.79
0.67
89.27
7
12
6.7
0.78
0.57
79.57
14
13
6.6
0.79
0.68
85.99
7
14
6.6
0.78
0.61
81.73
4
15
6.6
0.73
0.50
73.32
13
16
6.6
0.73
0.62
80.71
10
17
6.5
0.73
0.67
79.38
4
18
6.5
0.74
0.57
79.55
9
19
6.5
0.75
0.56
76.21
10
20
6.5
0.76
0.61
82.62
11
21
6.5
0.72
0.59
74.38
11
22
6.4
0.73
0.64
76.69
13
23
6.4
0.71
0.61
79.47
7
24
6.4
0.72
0.60
77.91
10
25
6.4
0.75
0.69
83.47
5
26
6.4
0.72
0.68
82.15
9
27
6.3
0.72
0.67
77.10
10
28
6.3
0.69
0.57
74.10
10
29
6.3
0.73
0.76
82.27
8
30
6.3
0.69
0.62
74.77
9
31
6.3
0.68
0.67
79.95
9
32
6.3
0.74
0.64
79.77
8
33
6.3
0.68
0.59
73.67
11
34
6.2
0.68
0.62
75.13
11
35
6.2
0.67
0.65
74.33
9
36
6.1
0.69
0.69
75.31
9
37
6.1
0.71
0.62
70.49
7
38
6.1
0.69
0.66
69.05
12
39
6.1
0.67
0.68
73.54
7
40
6.1
0.70
0.73
71.76
12
41
6.1
0.66
0.66
77.39
5
42
6.1
0.66
0.67
75.75
11
43
6.1
0.69
0.68
76.41
9
44
6.1
0.62
0.53
63.62
9
45
6.1
0.70
0.71
76.46
11
46
6.1
0.66
0.64
73.77
14
47
6.1
0.64
0.56
65.63
10
48
6.1
0.64
0.65
75.99
13
49
6.0
0.64
0.64
71.98
9
50
6.0
0.70
0.70
79.82
5