BeBold
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến BeBold
Tất cả tin tứcThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.19
3.35
Số lần chết
3.5
3.35
Số lần giết mở
0.478
0.5
Đấu súng
1.45
1.55
Chi phí giết
6228
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
49.516.3
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3011
Số kill M4A1 trên bản đồ
84.3478
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
57.116.3
Số kill Deagle trên bản đồ
31.6427
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
245.3
Số giao dịch trên bản đồ
6.973.3972
Điểm người chơi (vòng)
36761010
Multikill x-
4
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:18s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
75%
4
1
1
54%
55%
Inferno
33%
3
0
6
59%
6%
Ancient
25%
4
0
6
50%
62%
Mirage
25%
4
3
0
52%
33%
Dust II
20%
5
1
1
39%
50%
Anubis
17%
6
4
0
29%
52%
Vertigo
0%
1
0
4
33%
38%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của BeBold
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
3
0%
Trận đấu
10
10%
Bản đồ
25
32%
Vòng đấu
474
45%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
45%
5/4
0.47
64%
4/5
0.52
28%
Cài bom (tự cài)
0.24
80%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.56
100%
Hiệp phụ
0.01
67%
Vòng súng ngắn
0.10
41%
Vòng eco
0.09
7%
Vòng force
0.22
38%
Vòng mua đầy đủ
0.59
54%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.8
6.27
Số lần giết
3.19
3.35
Số lần chết
3.5
3.35
Sát thương
356.17
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
99720%
Ngực
2.4K49%
Bụng
76416%
Cánh tay
54511%
Chân
2044%
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
75%
4
1
1
54%
55%
Inferno
33%
3
0
6
59%
6%
Ancient
25%
4
0
6
50%
62%
Mirage
25%
4
3
0
52%
33%
Dust II
20%
5
1
1
39%
50%
Anubis
17%
6
4
0
29%
52%
Vertigo
0%
1
0
4
33%
38%