Yawara
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Yawara
Tất cả tin tứcThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.03
3.35
Số lần chết
3.53
3.35
Số lần giết mở
0.459
0.5
Đấu súng
1.51
1.55
Chi phí giết
6515
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3011
Vòng đấu nhanh (giây)
00:24s01:55s
Multikill x-
4
Số kill Galil trên bản đồ
41.8168
Vòng đấu nhanh (giây)
00:30s01:55s
Điểm người chơi (vòng)
42331010
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:24s
Số kill USP trên bản đồ
31.5986
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
70%
10
0
8
43%
57%
Inferno
58%
33
7
0
48%
51%
Dust II
55%
11
4
1
43%
49%
Ancient
52%
27
5
0
56%
47%
Nuke
33%
9
0
5
32%
51%
Mirage
30%
20
0
6
36%
37%
Vertigo
0%
0
0
12
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Yawara
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
11
9%
Trận đấu
34
41%
Bản đồ
75
43%
Vòng đấu
1552
47%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
47%
5/4
0.48
70%
4/5
0.50
25%
Cài bom (tự cài)
0.16
76%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.46
100%
Hiệp phụ
0.04
49%
Vòng súng ngắn
0.09
46%
Vòng eco
0.04
1%
Vòng force
0.33
78%
Vòng mua đầy đủ
0.35
53%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.03
3.35
Số lần chết
3.53
3.35
Sát thương
342.69
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.9K21%
Ngực
4.4K48%
Bụng
1.3K15%
Cánh tay
1K11%
Chân
3954%
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
70%
10
0
8
43%
57%
Inferno
58%
33
7
0
48%
51%
Dust II
55%
11
4
1
43%
49%
Ancient
52%
27
5
0
56%
47%
Nuke
33%
9
0
5
32%
51%
Mirage
30%
20
0
6
36%
37%
Vertigo
0%
0
0
12
0%
0%