FURIA Academy
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến FURIA Academy
Tất cả tin tứcThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.04
3.35
Số lần chết
3.55
3.35
Số lần giết mở
0.485
0.5
Đấu súng
1.59
1.55
Chi phí giết
6510
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill AWP trên bản đồ
226.4049
Vòng đấu nhanh (giây)
00:22s01:55s
Vòng đấu nhanh (giây)
00:35s01:55s
Điểm người chơi (vòng)
39321010
Điểm người chơi (vòng)
57781010
Điểm người chơi (vòng)
35301010
Ace của người chơi
1
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
4
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
100%
1
0
0
75%
36%
Ancient
0%
1
0
0
56%
25%
Dust II
0%
1
0
0
38%
47%
Inferno
0%
1
0
0
33%
17%
Mirage
0%
2
0
0
33%
50%
Vertigo
0%
1
0
0
0%
25%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Đội hình
Cầu thủ
Thời gian trong đội
Tình trạng
Lịch sử chuyển nhượng của FURIA Academy
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
1
0%
Trận đấu
3
0%
Bản đồ
7
14%
Vòng đấu
147
41%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
40%
5/4
0.50
59%
4/5
0.47
21%
Cài bom (tự cài)
0.00
0%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.00
0%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.09
36%
Vòng eco
0.00
0%
Vòng force
0.40
100%
Vòng mua đầy đủ
0.00
0%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.04
3.35
Số lần chết
3.55
3.35
Sát thương
343.39
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bản đồ 6 tháng qua
Nuke
100%
1
0
0
75%
36%
Ancient
0%
1
0
0
56%
25%
Dust II
0%
1
0
0
38%
47%
Inferno
0%
1
0
0
33%
17%
Mirage
0%
2
0
0
33%
50%
Vertigo
0%
1
0
0
0%
25%