MIBR Academy
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến MIBR Academy
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.43
3.35
Số lần chết
3.26
3.35
Số lần giết mở
0.528
0.5
Đấu súng
1.55
1.55
Chi phí giết
6090
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
14.74.2
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
17.66
Cắm bom nhanh (giây)
00:18s01:23s
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:23s
Điểm người chơi (vòng)
36671010
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
69%
13
2
1
57%
46%
Nuke
64%
11
2
1
57%
49%
Mirage
50%
16
4
1
54%
53%
Ancient
47%
19
1
1
46%
46%
Inferno
38%
8
0
6
44%
32%
Anubis
33%
9
3
4
41%
54%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
9
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của MIBR Academy
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
9
0%
Trận đấu
27
44%
Bản đồ
58
47%
Vòng đấu
1204
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.49
72%
4/5
0.50
28%
Cài bom (tự cài)
0.13
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.30
100%
Hiệp phụ
0.02
52%
Vòng súng ngắn
0.10
46%
Vòng eco
0.03
0%
Vòng force
0.34
86%
Vòng mua đầy đủ
0.30
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.1
6.27
Số lần giết
3.43
3.35
Số lần chết
3.26
3.35
Sát thương
374.68
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.3K20%
Ngực
3.1K49%
Bụng
1K16%
Cánh tay
69511%
Chân
2824%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
69%
13
2
1
57%
46%
Nuke
64%
11
2
1
57%
49%
Mirage
50%
16
4
1
54%
53%
Ancient
47%
19
1
1
46%
46%
Inferno
38%
8
0
6
44%
32%
Anubis
33%
9
3
4
41%
54%
Train
0%
0
0
1
0%
0%
Vertigo
0%
0
0
9
0%
0%