MIBR Academy

Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
Thêm
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Điểm

6

6.27

Số lần giết

3.3

3.35

Số lần chết

3.29

3.35

Số lần giết mở

0.504

0.5

Đấu súng

1.52

1.55

Chi phí giết

6211

6370

Kỷ lục đội

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Dust II

21.4516

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Dust II

31.3011

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Ancient

71.8168

Số kill USP trên bản đồ

  •  Ancient

51.5986

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:000s01:55s

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

3

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Mirage

51.8168

Số kill AWP trên bản đồ

  •  Mirage

116.3324

Số kill USP trên bản đồ

  •  Mirage

31.5986

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Mirage

43473

Bản đồ 6 tháng qua

Dust II

73%

11

w
w
l
w
l

1

1

57%

46%

Nuke

60%

10

w
l
w
l

2

1

56%

48%

Ancient

50%

18

l
w
l
w
l

1

1

46%

49%

Mirage

47%

17

l
l
w
w
w

4

1

54%

53%

Anubis

38%

8

l
l
w

3

4

42%

54%

Inferno

38%

8

w
fb
l
w
l

0

5

44%

32%

Vertigo

0%

0

fb
fb
fb
fb
fb

0

9

0%

0%

Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua