MIBR Academy
Tin tức đội
ThêmHiện tại không có tin tức liên quan đến MIBR Academy
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.29
3.35
Số lần giết mở
0.504
0.5
Đấu súng
1.52
1.55
Chi phí giết
6211
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4516
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3011
Số kill Galil trên bản đồ
71.8168
Số kill USP trên bản đồ
51.5986
Vòng đấu nhanh (giây)
00:000s01:55s
Clutch (kẻ địch)
3
Số kill Galil trên bản đồ
51.8168
Số kill AWP trên bản đồ
116.3324
Số kill USP trên bản đồ
31.5986
Sát thương (tổng/vòng)
43473
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
73%
11
1
1
57%
46%
Nuke
60%
10
2
1
56%
48%
Ancient
50%
18
1
1
46%
49%
Mirage
47%
17
4
1
54%
53%
Anubis
38%
8
3
4
42%
54%
Inferno
38%
8
0
5
44%
32%
Vertigo
0%
0
0
9
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của MIBR Academy
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
8
0%
Trận đấu
25
44%
Bản đồ
54
46%
Vòng đấu
1125
50%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
49%
5/4
0.49
72%
4/5
0.51
28%
Cài bom (tự cài)
0.12
75%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.27
100%
Hiệp phụ
0.02
52%
Vòng súng ngắn
0.09
46%
Vòng eco
0.03
0%
Vòng force
0.34
89%
Vòng mua đầy đủ
0.28
60%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6
6.27
Số lần giết
3.3
3.35
Số lần chết
3.29
3.35
Sát thương
363.52
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.1K20%
Ngực
2.6K49%
Bụng
84016%
Cánh tay
59611%
Chân
2404%
Bản đồ 6 tháng qua
Dust II
73%
11
1
1
57%
46%
Nuke
60%
10
2
1
56%
48%
Ancient
50%
18
1
1
46%
49%
Mirage
47%
17
4
1
54%
53%
Anubis
38%
8
3
4
42%
54%
Inferno
38%
8
0
5
44%
32%
Vertigo
0%
0
0
9
0%
0%