CCT Online Finals 1 2023
тра 23 - тра 30
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến CCT Online Finals 1 2023
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:30s
Số kill Tec-9 trên bản đồ
31.3055
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
11.43.4
Khói ném trên bản đồ
2715.0371
Số giao dịch trên bản đồ
10.923.5084
Điểm người chơi (vòng)
37061012
Điểm người chơi (vòng)
39591012
Điểm người chơi (vòng)
44811012
Điểm người chơi (vòng)
40571012
Multikill x-
4
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $100 000
2nd vị trí
- $40 000
3rd vị trí
- $25 000
4th vị trí
- $15 000
5-6th các vị trí
- $5 000
7-8th các vị trí
- $5 000
9-12th các vị trí
13-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Overpass
68%
32%
5
21
Inferno
54%
45%
16
14
Nuke
51%
49%
10
17
Ancient
50%
50%
9
19
Mirage
49%
51%
13
14
Anubis
41%
59%
10
12
Vertigo
36%
64%
7
23
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.0
0.86
0.62
89.86
10
2
6.9
0.83
0.69
88.83
6
3
6.8
0.81
0.62
90.64
7
4
6.7
0.80
0.62
84.59
14
5
6.7
0.80
0.59
79.04
15
6
6.6
0.79
0.54
75.13
14
7
6.5
0.78
0.63
83.99
7
8
6.5
0.73
0.64
78.67
10
9
6.5
0.69
0.67
85.73
13
10
6.5
0.77
0.62
79.66
13
11
6.4
0.76
0.71
82.82
7
12
6.4
0.67
0.68
75.03
10
13
6.4
0.72
0.64
81.72
6
14
6.3
0.71
0.57
66.94
10
15
6.3
0.69
0.73
82.96
10
16
6.3
0.73
0.71
84.90
15
17
6.3
0.70
0.58
75.36
7
18
6.3
0.73
0.65
77.63
14
19
6.3
0.70
0.68
81.81
7
20
6.3
0.69
0.69
75.47
10
21
6.2
0.69
0.70
75.97
7
22
6.2
0.66
0.58
70.41
13
23
6.2
0.70
0.73
76.54
10
24
6.2
0.69
0.66
76.36
10
25
6.2
0.72
0.64
70.44
7
26
6.2
0.70
0.72
77.82
5
27
6.2
0.67
0.65
80.70
11
28
6.2
0.65
0.67
79.45
10
29
6.1
0.66
0.68
81.69
5
30
6.1
0.67
0.61
72.51
11
31
6.1
0.70
0.63
73.25
6
32
6.1
0.67
0.65
76.62
14
33
6.1
0.68
0.62
71.00
15
34
6.0
0.68
0.70
79.86
10
35
6.0
0.70
0.70
66.45
6
36
6.0
0.69
0.75
74.35
10
37
6.0
0.65
0.61
66.38
7
38
6.0
0.67
0.65
73.71
15
39
6.0
0.63
0.68
77.99
14
40
6.0
0.63
0.63
68.42
10
41
5.9
0.65
0.72
76.74
4
42
5.9
0.67
0.70
76.61
11
43
5.9
0.66
0.66
71.16
7
44
5.9
0.64
0.70
73.52
5
45
5.9
0.64
0.62
61.91
5
46
5.9
0.68
0.64
67.75
4
47
5.9
0.63
0.68
68.19
10
48
5.8
0.63
0.75
70.07
11
49
5.8
0.59
0.69
71.19
10
50
5.8
0.62
0.65
69.39
13