United21 Season 25
січ 3 - січ 19
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến United21 Season 25
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Vòng đấu nhanh (giây)
00:24s01:55s
Vòng đấu nhanh (giây)
00:31s01:55s
Điểm người chơi (vòng)
41981010
Multikill x-
4
Số kill dao
11
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4531
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4531
Số giao dịch trên bản đồ
7.413.3817
Vòng đấu nhanh (giây)
00:27s01:55s
Vòng đấu nhanh (giây)
00:32s01:55s
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $6 000
2nd vị trí
- $3 000
3rd vị trí
- $1 000
4th vị trí
5-6th các vị trí
7-8th các vị trí
9-12th các vị trí
13-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Dust II
52%
48%
5
4
Ancient
49%
51%
13
0
Mirage
46%
54%
8
3
Anubis
45%
55%
8
2
Nuke
44%
56%
15
2
Inferno
43%
57%
2
4
Thông tin
playoffs
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
8.8
1.23
0.57
127.77
2
2
7.6
0.86
0.45
86.45
2
3
7.6
1.04
0.47
93.95
3
4
7.5
0.89
0.46
91.51
2
5
7.4
0.85
0.50
77.00
2
6
7.1
0.89
0.46
79.00
2
7
7.1
0.78
0.62
91.45
4
8
6.9
0.81
0.63
98.40
3
9
6.9
0.87
0.62
82.56
3
10
6.8
0.75
0.63
98.30
2
11
6.7
0.78
0.60
83.20
2
12
6.7
0.81
0.60
85.35
3
13
6.7
0.80
0.65
91.01
4
14
6.6
0.77
0.74
87.53
3
15
6.6
0.68
0.51
74.49
3
16
6.6
0.77
0.79
93.32
3
17
6.4
0.75
0.65
79.77
3
18
6.3
0.78
0.63
87.93
2
19
6.2
0.70
0.68
80.62
3
20
6.0
0.73
0.60
72.49
3
21
5.9
0.68
0.55
64.08
2
22
5.8
0.57
0.57
67.05
3
23
5.8
0.56
0.73
69.08
3
24
5.7
0.57
0.57
70.29
2
25
5.6
0.58
0.53
56.05
2
26
5.6
0.60
0.75
69.88
3
27
5.6
0.54
0.63
62.43
3
28
5.6
0.52
0.67
55.26
4
29
5.5
0.57
0.71
59.68
3
30
5.5
0.49
0.66
60.03
2
31
5.5
0.56
0.65
65.75
3
32
5.5
0.60
0.79
66.73
3
33
5.5
0.56
0.84
75.56
4
34
5.3
0.51
0.64
51.39
4
35
5.3
0.58
0.80
62.25
4
36
5.2
0.58
0.83
69.09
4
37
4.7
0.44
0.79
53.63
3
38
4.7
0.51
0.79
53.40
3
39
4.5
0.41
0.86
51.02
4
40
4.4
0.40
0.77
49.63
3
41
4.3
0.39
0.86
49.23
4