Metizport X

Thống kê trong gameTrận đấu 5 gần nhất
Thêm
Thống kê tổng thể

Thống kê

Giá trị

Trung bình

Trung bình tổng thể

Điểm

6.2

6.27

Số lần giết

3.42

3.35

Số lần chết

3.38

3.35

Số lần giết mở

0.508

0.5

Đấu súng

1.9

1.55

Chi phí giết

5795

6370

Kỷ lục đội

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Tỷ lệ headshot

  •  Dust II

46%16%

Số kill Deagle trên bản đồ

  •  Dust II

41.6362

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Mirage

104.306

Số kill USP trên bản đồ

  •  Mirage

31.5972

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Mirage

00:000s01:55s

Clutch (kẻ địch)

  •  Mirage

2

Số kill GLOCK trên bản đồ

  •  Inferno

31.4531

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Inferno

31.3022

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Dust II

00:26s01:55s

Clutch (kẻ địch)

  •  Dust II

2

Bản đồ 6 tháng qua

Mirage

60%

5

w
l
w
w

0

0

60%

74%

Vertigo

60%

5

l
w
w

2

0

75%

71%

Inferno

42%

12

l
l
l
l
l

2

0

44%

55%

Anubis

33%

6

w
l
l
w
l

0

0

17%

58%

Nuke

20%

5

l
w
l
l
l

0

3

14%

42%

Ancient

0%

4

l
l
l
fb

0

1

17%

67%

Dust II

0%

3

l
l
l

0

4

38%

35%

Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua