Metizport X
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Metizport X
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 5 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.42
3.35
Số lần chết
3.38
3.35
Số lần giết mở
0.508
0.5
Đấu súng
1.9
1.55
Chi phí giết
5795
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill USP trên bản đồ
41.5972
Số kill AK47 trên bản đồ
136.3792
Số headshot trên bản đồ
13.920.3194
Vòng đấu nhanh (giây)
00:33s01:55s
Sát thương (tổng/vòng)
39373
Sát thương (tổng/vòng)
49873
Điểm người chơi (vòng)
37971010
Điểm người chơi (vòng)
35261010
Ace của người chơi
1
Multikill x-
4
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
60%
5
2
0
75%
71%
Mirage
57%
7
0
0
57%
59%
Inferno
42%
12
2
0
44%
55%
Anubis
33%
6
0
0
17%
58%
Nuke
29%
7
0
3
36%
40%
Ancient
17%
6
0
1
37%
64%
Dust II
0%
3
0
4
38%
35%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Metizport X
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
4
25%
Trận đấu
9
33%
Bản đồ
22
41%
Vòng đấu
467
47%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
47%
5/4
0.49
67%
4/5
0.51
28%
Cài bom (tự cài)
0.15
90%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.50
100%
Hiệp phụ
0.01
80%
Vòng súng ngắn
0.09
52%
Vòng eco
0.03
13%
Vòng force
0.30
88%
Vòng mua đầy đủ
0.29
64%
Thống kê trong gameTrận đấu 5 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.42
3.35
Số lần chết
3.38
3.35
Sát thương
374.98
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
51623%
Ngực
1.1K51%
Bụng
25512%
Cánh tay
23711%
Chân
864%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
60%
5
2
0
75%
71%
Mirage
57%
7
0
0
57%
59%
Inferno
42%
12
2
0
44%
55%
Anubis
33%
6
0
0
17%
58%
Nuke
29%
7
0
3
36%
40%
Ancient
17%
6
0
1
37%
64%
Dust II
0%
3
0
4
38%
35%