Metizport X
Tin tức & bài viết về đội
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến Metizport X
Tất cả tin tứcĐội hình
thêmThống kê trong gameTrận đấu 6 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.44
3.35
Số lần chết
3.4
3.35
Số lần giết mở
0.522
0.5
Đấu súng
1.89
1.55
Chi phí giết
5767
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:30s01:22s
Cắm bom nhanh (giây)
00:25s01:22s
Cắm bom nhanh (giây)
00:33s01:22s
Cắm bom nhanh (giây)
00:29s01:22s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
154.9
Tỷ lệ headshot
38%16%
Khói ném trên bản đồ
1814.1785
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:23s00:05s
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:20s00:05s
Bản đồ 6 tháng qua
Anubis
75%
4
1
0
58%
55%
Ancient
50%
6
0
0
40%
63%
Nuke
25%
4
0
0
60%
37%
Mirage
25%
4
0
0
44%
50%
Dust II
0%
0
1
0%
0%
Inferno
0%
4
0
1
48%
35%
Train
0%
3
0
0
38%
33%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của Metizport X
2025
2024
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
3
0%
Trận đấu
5
20%
Bản đồ
12
33%
Vòng đấu
275
47%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
48%
5/4
0.48
69%
4/5
0.52
28%
Cài bom (tự cài)
0.08
67%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.08
100%
Hiệp phụ
0.00
0%
Vòng súng ngắn
0.09
50%
Vòng eco
0.01
0%
Vòng force
0.43
92%
Vòng mua đầy đủ
0.14
49%
Thống kê trong gameTrận đấu 6 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
6.2
6.27
Số lần giết
3.44
3.35
Số lần chết
3.4
3.35
Sát thương
376.48
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
16624%
Ngực
33348%
Bụng
9514%
Cánh tay
7210%
Chân
223%