United21 Season 19
вер 1 - вер 18
Trận đấu sắp tới
TG
Dữ liệu
Trận đấu
Dự đoán
Giai đoạn
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến United21 Season 19
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
11.94.1
Số giao dịch trên bản đồ
83.428
Clutch (kẻ địch)
2
Clutch (kẻ địch)
2
Sát thương đồng đội
1
Sát thương đồng đội
1
Số kill dao
11
Cắm bom nhanh (giây)
00:34s01:25s
Cắm bom nhanh (giây)
00:19s01:25s
Số kill AK47 trên bản đồ
166.5019
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $6 000
2nd vị trí
- $3 000
3rd vị trí
- $1 000
4th vị trí
5-6th các vị trí
7-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Mirage
53%
47%
16
2
Nuke
53%
47%
7
4
Inferno
49%
51%
6
3
Vertigo
49%
51%
10
2
Dust II
47%
53%
10
3
Ancient
45%
55%
15
2
Anubis
42%
58%
14
4
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.1
0.86
0.79
103.68
11
2
6.9
0.85
0.72
91.70
13
3
6.8
0.85
0.66
84.47
11
4
6.7
0.81
0.79
90.45
11
5
6.6
0.78
0.66
83.79
11
6
6.6
0.79
0.67
83.55
14
7
6.6
0.74
0.58
75.32
14
8
6.6
0.79
0.70
77.24
3
9
6.5
0.82
0.77
86.46
7
10
6.4
0.73
0.67
76.14
8
11
6.4
0.75
0.67
73.86
6
12
6.3
0.74
0.85
87.03
7
13
6.3
0.76
0.89
86.64
6
14
6.2
0.69
0.73
84.03
6
15
6.2
0.68
0.71
75.29
11
16
6.2
0.68
0.71
77.43
11
17
6.1
0.69
0.71
72.94
11
18
6.1
0.76
0.74
86.17
4
19
6.1
0.77
0.90
86.58
7
20
6.1
0.75
0.76
77.07
7
21
6.1
0.65
0.66
79.05
11
22
6.0
0.67
0.59
60.38
13
23
6.0
0.65
0.67
67.59
11
24
6.0
0.59
0.64
71.32
6
25
6.0
0.70
0.69
75.61
14
26
5.9
0.63
0.71
77.72
8
27
5.9
0.65
0.68
72.61
11
28
5.9
0.62
0.65
70.35
11
29
5.8
0.57
0.62
69.69
13
30
5.8
0.66
0.64
66.91
8
31
5.7
0.62
0.71
69.72
13
32
5.6
0.57
0.65
65.12
6
33
5.6
0.58
0.71
68.43
7
34
5.5
0.55
0.68
69.87
14
35
5.4
0.60
0.76
67.73
4
36
5.4
0.56
0.66
60.50
4
37
5.4
0.52
0.73
62.62
6
38
5.3
0.50
0.75
51.05
1
39
5.3
0.49
0.64
60.68
13
40
5.3
0.68
0.72
69.74
4
41
5.2
0.47
0.62
59.35
8
42
4.4
0.37
0.77
50.65
4
43
4.2
0.31
0.88
51.56
1