ESL Challenger Atlanta 2024: European Closed Qualifier
сер 29 - сер 31
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESL Challenger Atlanta 2024: European Closed Qualifier
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:23s01:25s
Cắm bom nhanh (giây)
00:27s01:25s
Số kill AK47 trên bản đồ
136.5019
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
78.225.2
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
01:06s00:36s
Số kill AK47 trên bản đồ
126.5019
Sát thương AK47 (trung bình/vòng)
68.825.2
Số hỗ trợ trên bản đồ
84.4315
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill HE trên bản đồ
21.121
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
2nd vị trí
3rd vị trí
4th vị trí
5-6th các vị trí
7-8th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Vertigo
64%
36%
2
12
Nuke
60%
40%
8
6
Mirage
54%
46%
5
8
Ancient
52%
48%
5
8
Anubis
49%
51%
5
5
Dust II
46%
54%
6
6
Inferno
44%
56%
3
11
Thông tin
Các đội tham gia
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.2
0.87
0.56
92.74
11
2
6.8
0.78
0.55
78.66
10
3
6.8
0.80
0.67
88.69
8
4
6.7
0.75
0.65
90.45
10
5
6.7
0.78
0.61
80.42
5
6
6.5
0.77
0.72
84.33
7
7
6.5
0.78
0.74
87.40
6
8
6.5
0.76
0.60
84.63
11
9
6.4
0.71
0.65
80.29
12
10
6.4
0.75
0.62
81.85
10
11
6.3
0.76
0.67
82.55
12
12
6.2
0.73
0.62
71.83
12
13
6.2
0.71
0.64
73.72
11
14
6.2
0.72
0.60
76.46
10
15
6.1
0.64
0.75
74.24
8
16
6.0
0.71
0.67
71.65
5
17
6.0
0.68
0.70
79.16
7
18
6.0
0.64
0.66
72.78
8
19
6.0
0.69
0.71
71.06
6
20
6.0
0.69
0.73
74.31
12
21
6.0
0.69
0.74
77.27
12
22
6.0
0.63
0.66
67.32
8
23
5.9
0.62
0.65
73.19
5
24
5.8
0.62
0.65
64.11
7
25
5.8
0.56
0.63
67.41
7
26
5.8
0.59
0.70
67.52
7
27
5.7
0.60
0.64
68.84
10
28
5.7
0.63
0.68
71.45
11
29
5.7
0.63
0.79
70.33
7
30
5.6
0.61
0.74
59.45
7
31
5.6
0.55
0.66
58.25
7
32
5.6
0.57
0.80
76.73
7
33
5.5
0.60
0.73
67.03
6
34
5.5
0.61
0.75
64.15
6
35
5.5
0.62
0.72
63.88
8
36
5.4
0.57
0.63
60.10
11
37
5.4
0.55
0.81
73.77
6
38
5.3
0.55
0.83
69.14
7
39
5.2
0.54
0.74
62.46
5
40
4.6
0.44
0.82
56.39
5