ESEA Premier Europe season 39 2021
лис 2 - гру 18
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESEA Premier Europe season 39 2021
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
184.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
69.216.7
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
02:03s00:39s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
8130
Điểm người chơi (vòng)
35641012
Số đạn (tổng/vòng)
9416
Điểm người chơi (vòng)
34661012
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $20 000
2nd vị trí
- $12 000
3rd vị trí
- $6 500
4th vị trí
- $4 000
5-6th các vị trí
- $2 500
7-8th các vị trí
- $1 250
9-10th các vị trí
11th vị trí
12th vị trí
13-14th các vị trí
15th vị trí
16th vị trí
Top players
Bể bản đồ
Overpass
60%
40%
21
46
Mirage
55%
45%
34
31
Nuke
54%
46%
26
40
Ancient
52%
48%
29
33
Dust II
52%
48%
10
60
Inferno
52%
48%
27
38
Vertigo
48%
52%
29
42
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
6.8
0.80
0.70
91.91
23
2
6.7
0.82
0.69
85.15
4
3
6.7
0.84
0.67
86.51
19
4
6.7
0.77
0.62
82.89
26
5
6.5
0.76
0.61
76.88
25
6
6.5
0.76
0.64
79.98
17
7
6.5
0.78
0.67
85.52
16
8
6.5
0.73
0.63
80.32
26
9
6.4
0.72
0.60
75.81
16
10
6.4
0.74
0.61
81.25
26
11
6.4
0.73
0.73
87.43
21
12
6.3
0.75
0.70
86.37
19
13
6.3
0.75
0.71
83.00
17
14
6.3
0.75
0.74
82.27
26
15
6.3
0.72
0.67
76.98
26
16
6.3
0.74
0.65
79.03
18
17
6.3
0.74
0.73
79.54
13
18
6.3
0.69
0.63
76.93
16
19
6.3
0.74
0.69
83.06
26
20
6.3
0.72
0.67
78.17
16
21
6.3
0.70
0.67
81.67
26
22
6.2
0.71
0.69
81.88
25
23
6.2
0.69
0.60
78.03
25
24
6.2
0.67
0.65
78.72
19
25
6.2
0.68
0.64
70.83
24
26
6.2
0.73
0.69
76.00
23
27
6.2
0.68
0.65
78.01
24
28
6.2
0.68
0.63
77.60
16
29
6.2
0.69
0.66
71.25
23
30
6.1
0.71
0.70
79.98
17
31
6.1
0.71
0.68
77.87
26
32
6.1
0.68
0.61
69.92
19
33
6.1
0.72
0.74
79.65
26
34
6.1
0.69
0.70
77.83
26
35
6.1
0.70
0.66
73.38
19
36
6.1
0.67
0.69
77.39
17
37
6.1
0.67
0.75
80.81
18
38
6.1
0.69
0.60
69.27
26
39
6.1
0.66
0.68
76.64
20
40
6.1
0.66
0.68
79.27
8
41
6.1
0.71
0.69
70.67
20
42
6.1
0.70
0.69
74.24
17
43
6.1
0.68
0.62
73.51
25
44
6.0
0.69
0.62
68.57
21
45
6.0
0.64
0.63
68.23
18
46
6.0
0.67
0.71
78.28
26
47
6.0
0.69
0.63
67.34
26
48
6.0
0.63
0.68
69.00
13
49
6.0
0.67
0.71
78.06
20
50
6.0
0.65
0.64
70.91
21