ESEA Advanced Europe season 39 2021
жов 22 - гру 18
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESEA Advanced Europe season 39 2021
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Khói ném trên bản đồ
3015.0371
Số đạn (tổng/vòng)
8516
Sát thương (tổng/vòng)
40073
Điểm người chơi (vòng)
38721012
Số đạn (tổng/vòng)
10216
Số đạn (tổng/vòng)
9416
Số đạn (tổng/vòng)
9816
Điểm người chơi (vòng)
36651012
Multikill x-
4
Multikill x-
4
Kết quả và phân phối giải thưởng
1st vị trí
Đội chiến thắng
- $7 000
2nd vị trí
- $4 000
3rd vị trí
- $3 000
4th vị trí
- $2 000
5-6th các vị trí
- $1 250
7-8th các vị trí
- $750
9-12th các vị trí
13-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
61%
39%
12
27
Mirage
60%
40%
15
25
Nuke
60%
40%
29
10
Dust II
58%
42%
8
34
Inferno
52%
48%
19
20
Vertigo
52%
48%
10
31
Overpass
51%
49%
12
23
Thông tin
Các đội tham gia
HONORIS
BLUEJAYS
D13
NLG
Apeks
Nexus
TTC
Unicorns of Love
MAD Lions
FATE
Lilmix
KOVA
hREDS
SKADE
Illuminar
OFFSET
Singularity
Izako Boars
PACT
SJ
Tricked
NASR
HellRaisers
ONYX
Gucci Squad
Young Ninjas
The Incas
EC Kyiv
- AA
AURA
4glory
INFINITE
SSP
PGE Turow
MASONIC
cowana
Entropiq
Dark Tigers
Enterprise
Unique
bankaPEPSI
AVE
ASAP
ESCA
EC Brugge
fnatic Rising
INDE IRAE
OneTap
Fantastic Seven
B8
Feenix
Into the Breach
Coalesce
1shot
UNGENTIUM
Voltage
Apeks Rebels
X Gamer
SAW Youngsters
Kappa Bar
- AA
AnimeSubmarine
Run or Die
Fade-
- 22
2EASY
eNgineBR
DNG
- KK
KFCMM
- ii
iplaywindow
- ee
ex-Save's eSports
Linx Legacy
- OO
Orgless RZST
CC OGLUM
- ee
ex-ONYX
ECLOT
Leo
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.1
0.86
0.71
97.91
5
2
7.0
0.87
0.56
84.07
11
3
6.9
0.86
0.63
82.61
10
4
6.8
0.81
0.70
89.49
10
5
6.7
0.79
0.65
85.21
4
6
6.7
0.83
0.67
87.22
17
7
6.7
0.80
0.55
76.55
12
8
6.6
0.74
0.53
76.02
9
9
6.6
0.76
0.55
83.56
10
10
6.5
0.72
0.63
82.94
12
11
6.4
0.75
0.62
78.37
16
12
6.4
0.73
0.59
78.17
17
13
6.4
0.72
0.65
80.33
11
14
6.4
0.75
0.59
70.05
9
15
6.4
0.76
0.67
80.26
6
16
6.3
0.74
0.69
81.97
12
17
6.3
0.68
0.52
67.43
10
18
6.3
0.72
0.72
80.08
6
19
6.3
0.71
0.62
75.13
5
20
6.3
0.67
0.65
76.60
7
21
6.3
0.75
0.70
80.85
11
22
6.3
0.73
0.70
81.04
6
23
6.3
0.74
0.63
78.62
5
24
6.3
0.70
0.64
75.73
14
25
6.3
0.69
0.61
79.37
10
26
6.2
0.72
0.72
83.19
5
27
6.2
0.70
0.63
69.71
5
28
6.2
0.74
0.64
76.67
6
29
6.2
0.70
0.62
76.28
16
30
6.2
0.70
0.68
76.48
11
31
6.2
0.70
0.61
73.60
17
32
6.2
0.68
0.73
81.30
12
33
6.2
0.70
0.67
76.68
9
34
6.2
0.68
0.68
79.60
11
35
6.2
0.71
0.73
77.51
5
36
6.1
0.72
0.63
68.97
5
37
6.1
0.71
0.63
77.19
4
38
6.1
0.68
0.66
76.98
17
39
6.1
0.76
0.76
72.35
2
40
6.1
0.65
0.70
76.36
10
41
6.1
0.70
0.68
75.06
17
42
6.1
0.71
0.67
77.57
16
43
6.1
0.65
0.69
76.41
9
44
6.1
0.66
0.61
71.16
10
45
6.1
0.69
0.71
79.36
11
46
6.1
0.67
0.74
74.44
5
47
6.1
0.70
0.70
77.59
12
48
6.1
0.72
0.71
78.17
6
49
6.1
0.69
0.69
74.40
9
50
6.0
0.67
0.69
76.58
17