MAD Lions Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

37

36

15

+1

101

8:5

9

1

Inferno7.1

6.9

0%

35

31

12

+4

83

4:3

11

2

Inferno7.3

6.5

0%

32

36

11

-4

72

4:3

6

2

Inferno5.8

6.2

0%

34

33

7

+1

62

3:7

12

4

Inferno6.7

6.0

0%

36

34

6

+2

70

5:6

9

1

Inferno5.5

5.9

0%

Tổng cộng

174

170

51

+4

388

24:24

47

10

Dust II6.1

6.3

0%

ESCA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

35

10

+7

99

8:6

11

0

Inferno6.6

7.0

0%

35

34

4

+1

75

8:3

10

1

Inferno6.4

6.3

0%

34

34

7

0

75

4:2

3

2

Inferno7.3

6.2

0%

30

37

6

-7

71

3:9

7

0

Inferno4.7

5.4

0%

27

36

7

-9

57

1:4

7

0

Inferno5.9

5.3

0%

Tổng cộng

168

176

34

-8

376

24:24

38

3

Dust II5.9

6.0

0%

Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

67%

Ancient

60%

Nuke

36%

Dust II

21%

Overpass

20%

Inferno

17%

Mirage

13%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

100%

1

54

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

60%

20

3

l
w
l
l
l

Nuke

65%

20

22

l
l
w
l
w

Dust II

71%

17

8

w
l
w
l
w

Overpass

70%

10

24

w
l
w
w
l

Inferno

57%

23

11

l
w
w
l
l

Mirage

63%

24

7

w
l
fb
w
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

33%

6

0

Ancient

0%

1

1

Nuke

29%

7

2

l

Dust II

50%

2

1

fb

Overpass

50%

2

1

w
l

Inferno

40%

10

0

w
l
l

Mirage

50%

2

3

fb
fb
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày