0 Bình luận
HONORIS Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill USP trên bản đồ
• Nuke
41.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Nuke
14.84.6
Multikill x-
• Nuke
4
Clutch (kẻ địch)
• Nuke
2
Sát thương đồng đội
• Nuke
1
Sát thương đồng đội
• Nuke
1
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
• Nuke
8623.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Nuke
00:16s00:05s
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Overpass
134.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Overpass
50.816.7
Lựa chọn & cấm
Dust II

cấm
Mirage

cấm
Overpass

chọn
Nuke

chọn
Ancient

cấm
Inferno

cấm
Vertigo

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Mirage
52%
Dust II
40%
Nuke
25%
Inferno
12%
Vertigo
11%
Overpass
6%
Ancient
2%
5 bản đồ gần nhất
Mirage
48%
21
4
l
l
w
l
l
Dust II
67%
3
25
fb
fb
fb
fb
fb
Nuke
42%
26
3
l
l
fb
w
l
Inferno
64%
22
6
w
l
l
w
l
Vertigo
56%
18
4
l
l
w
w
w
Overpass
50%
6
22
fb
fb
fb
w
w
Ancient
45%
11
12
l
w
fb
l
w
5 bản đồ gần nhất
Mirage
100%
1
31
fb
fb
fb
fb
fb
Dust II
27%
11
9
l
fb
l
l
w
Nuke
67%
33
1
w
l
w
w
w
Inferno
52%
21
9
l
w
w
w
w
Vertigo
67%
21
2
l
w
w
w
w
Overpass
44%
25
7
l
l
l
l
l
Ancient
43%
7
16
fb
w
w
l
w
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi