0 Bình luận
1shot Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
  •  Nuke
144.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
  •  Nuke
52.616.7
Số đạn (tổng/vòng)
  •  Nuke
9216
Điểm người chơi (vòng)
  •  Nuke
41331012
Sát thương (tổng/vòng)
  •  Nuke
40273
Điểm người chơi (vòng)
  •  Nuke
35391012
Multikill x-
  •  Nuke
4
Multikill x-
  •  Nuke
4
Multikill x-
  •  Nuke
4
Multikill x-
  •  Nuke
4
Lựa chọn & cấm
Ancient

cấm
Vertigo

cấm
Overpass

chọn
Mirage

chọn
Dust II

cấm
Inferno

cấm
Nuke

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
55%
Vertigo
25%
Mirage
25%
Overpass
8%
Nuke
3%
Inferno
2%
Train
0%
Ancient
0%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
80%
5
0
w
w
w
w
l
Vertigo
0%
1
10
fb
fb
fb
fb
fb
Mirage
50%
8
0
l
w
w
l
w
Overpass
50%
2
6
w
Nuke
56%
9
2
l
l
w
w
w
Inferno
33%
3
2
w
l
fb
l
Train
0%
0
0
Ancient
50%
4
7
l
l
fb
fb
w
5 bản đồ gần nhất
Dust II
25%
8
21
fb
fb
fb
fb
w
Vertigo
25%
12
15
l
w
l
w
w
Mirage
25%
12
12
l
fb
l
l
l
Overpass
42%
24
4
w
w
w
l
w
Nuke
59%
17
1
w
w
w
l
w
Inferno
31%
16
11
w
w
l
l
w
Train
0%
1
1
l
Ancient
50%
4
27
fb
fb
fb
fb
fb
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày 
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi