ESEA Advanced Europe season 37 2021
тра 4 - лип 11
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến ESEA Advanced Europe season 37 2021
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.13.4
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
6.42
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6964
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
18.85.4
Số kill M4A4 trên bản đồ
143.6448
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
65.612.7
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
7.92
Số kill GLOCK trên bản đồ
31.4398
Số đạn (tổng/vòng)
9316
Điểm người chơi (vòng)
46891012
Kết quả và phân phối giải thưởng
Top players
Bể bản đồ
Nuke
57%
43%
7
21
Overpass
56%
44%
9
20
Ancient
54%
46%
9
21
Mirage
54%
46%
11
17
Dust II
53%
47%
14
14
Inferno
50%
50%
13
15
Vertigo
45%
55%
14
14
Thông tin
Các đội tham gia
Chetz
NYYRIKKI
NLG
1WIN
- ...
SG.pro
Nexus
Budapest Five
TTC
TheDice
Finest
Pompa
Akuma
FATE
Lilmix
KOVA
hREDS
SKADE
Nordavind
Ambush
Singularity
PACT
SJ
Tricked
NASR
LowLandLions
PENTA
K23
ONYX
GROND
VELOX
Young Ninjas
IQUE
EC Kyiv
- ee
ex-PENTA Sports
777
Case
4glory
Good Game
Peak
SSP
UMX
los kogutos
Entropiq
Enterprise
Sampi
DBL PONEY
Trident
bankaPEPSI
- zz
zxc
- SS
Spirit of Amiga
- JJ
JigglePeeK
ESCA
- ZZ
Zaran's Jeans
M1
- CC
Contact Light
- ee
ex-Tenerife Titans
TPT
- MM
Manki
mCon
EC Brugge
- ee
ex-IQUE
- TT
Tycoons
- BB
Believe
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
7.2
0.89
0.55
91.47
13
2
7.1
0.88
0.62
86.32
5
3
6.8
0.85
0.62
81.81
16
4
6.7
0.80
0.75
91.28
7
5
6.7
0.80
0.59
75.98
8
6
6.6
0.80
0.67
86.88
9
7
6.5
0.72
0.67
87.53
8
8
6.5
0.72
0.65
81.75
5
9
6.5
0.77
0.63
76.57
10
10
6.5
0.73
0.66
84.34
21
11
6.5
0.73
0.65
83.92
10
12
6.5
0.76
0.65
78.56
13
13
6.4
0.73
0.62
77.84
21
14
6.4
0.66
0.70
81.40
6
15
6.4
0.74
0.63
74.15
6
16
6.4
0.75
0.62
77.08
14
17
6.3
0.74
0.65
76.66
7
18
6.3
0.75
0.66
79.02
11
19
6.3
0.72
0.63
79.60
13
20
6.3
0.75
0.69
81.92
9
21
6.3
0.73
0.68
79.72
14
22
6.3
0.73
0.68
81.73
21
23
6.3
0.69
0.65
75.87
13
24
6.2
0.74
0.70
78.80
6
25
6.2
0.67
0.63
74.68
21
26
6.2
0.71
0.77
75.69
4
27
6.2
0.66
0.68
77.76
10
28
6.2
0.64
0.59
76.68
16
29
6.2
0.69
0.66
75.88
8
30
6.1
0.69
0.75
78.74
11
31
6.1
0.72
0.75
82.38
6
32
6.1
0.68
0.73
75.80
13
33
6.1
0.67
0.63
73.12
11
34
6.1
0.67
0.61
70.35
21
35
6.1
0.65
0.66
73.82
14
36
6.1
0.66
0.69
72.72
13
37
6.0
0.67
0.71
72.74
13
38
6.0
0.67
0.71
73.95
14
39
5.9
0.63
0.73
77.55
7
40
5.9
0.65
0.64
68.05
8
41
5.9
0.67
0.69
72.10
13
42
5.8
0.68
0.73
75.86
16
43
5.8
0.63
0.68
69.76
16
44
5.8
0.66
0.69
73.57
11
45
5.8
0.59
0.67
72.30
6
46
5.8
0.66
0.84
72.74
4
47
5.8
0.62
0.68
71.99
16
48
5.8
0.59
0.69
69.37
5
49
5.8
0.62
0.67
68.02
9
50
5.8
0.58
0.69
68.32
8