VELOX
Tin tức đội
Hiện tại không có tin tức liên quan đến VELOX
Tất cả tin tứcThống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
ThêmThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.13
3.35
Số lần chết
3.42
3.35
Số lần giết mở
0.465
0.5
Đấu súng
1.61
1.55
Chi phí giết
6203
6370
Kỷ lục đội
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Cắm bom nhanh (giây)
00:32s01:24s
Cắm bom nhanh (giây)
00:24s01:24s
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
15.24.2
Số kill Tec-9 trên bản đồ
21.3011
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:15s00:05s
Sát thương Tec-9 (trung bình/vòng)
13.33.6
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.34.8
Sát thương HE (trung bình/vòng)
12.33.4
Số kill GLOCK trên bản đồ
41.4516
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
100%
1
0
3
75%
58%
Ancient
50%
2
0
4
56%
60%
Inferno
50%
10
2
0
55%
53%
Anubis
36%
11
6
0
43%
47%
Nuke
25%
8
1
1
46%
44%
Mirage
20%
5
0
5
35%
44%
Dust II
0%
0
0
5
0%
0%
Tỷ lệ thắng kinh tế 6 tháng qua
Lịch sử chuyển nhượng của VELOX
2023
Thống kê chung6 tháng qua
Thống kê
Số lượng
Tỷ lệ thắng
Giải đấu
5
0%
Trận đấu
14
43%
Bản đồ
34
41%
Vòng đấu
725
47%
Thống kê vòng đấu 6 tháng qua
Thống kê
Mỗi vòng
Tỷ lệ thắng
Vòng đấu
100%
47%
5/4
0.50
74%
4/5
0.50
21%
Cài bom (tự cài)
0.20
70%
Dỡ bom (tự dỡ)
0.55
100%
Hiệp phụ
0.06
43%
Vòng súng ngắn
0.09
51%
Vòng eco
0.05
0%
Vòng force
0.30
64%
Vòng mua đầy đủ
0.44
56%
Thống kê trong gameTrận đấu 15 gần nhất
So sánhThống kê tổng thể
Thống kê
Giá trị
Trung bình
Trung bình tổng thể
Điểm
5.7
6.27
Số lần giết
3.13
3.35
Số lần chết
3.42
3.35
Sát thương
351.05
367.8
Thống kê độ chính xác6 tháng qua
Bộ phận cơ thể
Vị trí trg%
Đầu
1.2K22%
Ngực
2.7K47%
Bụng
81614%
Cánh tay
65511%
Chân
3035%
Bản đồ 6 tháng qua
Vertigo
100%
1
0
3
75%
58%
Ancient
50%
2
0
4
56%
60%
Inferno
50%
10
2
0
55%
53%
Anubis
36%
11
6
0
43%
47%
Nuke
25%
8
1
1
46%
44%
Mirage
20%
5
0
5
35%
44%
Dust II
0%
0
0
5
0%
0%