BLAST Rising South America Spring 2025: Closed Qualifier
лют 5 - лют 7
Trận đấu sắp tới
Hôm nay, February 5
Ngày mai, February 6
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
February 7
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
TG
Dữ liệu
Trận đấu
D
Giai đoạn
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến BLAST Rising South America Spring 2025: Closed Qualifier
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số lần chết trên bản đồ
017
Số hỗ trợ trên bản đồ
14.4987
Số kill mở trên bản đồ
12.7881
Số lần chết trên bản đồ
017
Số lần chết trên bản đồ
017
Số lần chết trên bản đồ
017
Số lần chết trên bản đồ
017
Số hỗ trợ trên bản đồ
14.4987
Số lần chết trên bản đồ
017
Số kill dao
11
Kết quả và phân phối giải thưởng
1-4th các vị trí
Đội chiến thắng
5-8th các vị trí
9-12th các vị trí
13-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Ancient
52%
48%
2
4
Anubis
51%
49%
4
3
Nuke
50%
50%
3
3
Mirage
30%
70%
4
4
Dust II
27%
73%
2
2
Thông tin
vòng bảng d
vòng bảng c
vòng bảng b
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
10.0
3.00
1.00
245.00
1
2
10.0
3.00
0.00
190.00
1
3
9.8
1.00
1.00
155.00
1
4
8.3
1.04
0.50
104.70
2
5
7.9
1.05
0.53
104.00
1
6
7.8
1.00
0.48
101.66
2
7
7.8
0.84
0.37
96.00
1
8
7.6
1.00
0.53
97.83
2
9
7.5
0.88
0.54
99.10
3
10
7.5
1.00
1.00
100.00
1
11
7.5
0.85
0.62
108.38
2
12
7.3
0.88
0.56
82.94
2
13
7.2
0.92
0.58
93.12
3
14
7.1
0.82
0.59
86.18
2
15
7.1
0.92
0.54
80.08
3
16
7.0
0.83
0.35
78.65
2
17
7.0
0.82
0.52
91.98
3
18
7.0
1.00
1.00
100.00
1
19
6.7
0.88
0.53
83.29
2
20
6.7
0.78
0.54
76.15
2
21
6.6
0.77
0.59
83.45
2
22
6.5
0.85
0.80
89.37
2
23
6.5
0.73
0.65
83.08
2
24
6.4
0.66
0.40
70.56
3
25
6.4
0.66
0.71
83.10
3
26
6.4
0.68
0.50
71.77
2
27
6.3
0.65
0.59
85.91
2
28
6.3
0.63
0.60
72.50
2
29
6.3
0.71
0.68
86.51
3
30
6.2
0.68
0.63
81.85
2
31
6.1
0.71
0.85
92.79
2
32
6.1
0.67
0.70
74.83
2
33
6.1
0.68
0.64
73.25
2
34
6.1
0.65
0.65
63.70
2
35
6.1
0.63
0.63
70.00
2
36
6.0
0.63
0.68
64.63
1
37
6.0
0.59
0.54
61.61
3
38
6.0
0.68
0.61
70.08
3
39
6.0
0.69
0.66
74.34
3
40
6.0
0.62
0.50
67.21
2
41
5.9
0.60
0.78
75.10
2
42
5.9
0.68
0.63
67.37
1
43
5.9
0.70
0.76
74.37
2
44
5.9
0.59
0.61
66.75
3
45
5.8
0.60
0.40
54.96
3
46
5.8
0.53
0.37
61.21
1
47
5.7
0.59
0.68
64.59
2
48
5.7
0.53
0.68
62.21
1
49
5.7
0.55
0.73
74.41
2
50
5.7
0.63
0.47
59.53
1