CCT Season 2 European Series 8 Play-In
лип 30 - сер 4
Tin tức giải đấu
Hiện tại không có tin tức liên quan đến CCT Season 2 European Series 8 Play-In
Tất cả tin tứcKỷ lục
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
94.4189
Vòng đấu nhanh (giây)
00:34s01:55s
Vòng đấu nhanh (giây)
00:27s01:55s
Multikill x-
4
Clutch (kẻ địch)
2
Số kill Deagle trên bản đồ
41.6558
Số kill AK47 trên bản đồ
126.5019
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4482
Số kill AK47 trên bản đồ
106.5019
Số kill GLOCK trên bản đồ
21.4482
Kết quả và phân phối giải thưởng
1-4th các vị trí
Đội chiến thắng
5-8th các vị trí
9-12th các vị trí
13-16th các vị trí
Top players
Bể bản đồ
Anubis
57%
43%
5
1
Nuke
57%
43%
7
1
Ancient
53%
47%
11
1
Inferno
53%
48%
4
3
Dust II
50%
50%
5
3
Mirage
45%
55%
15
1
Vertigo
45%
55%
8
2
Thông tin
Top players giá trị mỗi vòng
#
Người chơi
Số bản đồ
1
8.5
1.03
0.45
105.61
2
2
7.8
0.88
0.39
96.33
2
3
7.4
0.85
0.48
93.24
2
4
7.3
0.91
0.45
94.67
2
5
7.1
0.78
0.63
88.90
3
6
7.0
0.80
0.64
89.25
3
7
6.8
0.85
0.67
84.07
3
8
6.7
0.85
0.62
78.69
3
9
6.6
0.80
0.56
85.87
3
10
6.3
0.67
0.61
81.72
3
11
6.2
0.73
0.55
63.67
2
12
6.2
0.67
0.74
81.64
3
13
6.1
0.69
0.85
89.21
3
14
6.0
0.64
0.67
80.64
3
15
6.0
0.67
0.82
71.39
2
16
5.9
0.72
0.79
80.20
3
17
5.9
0.65
0.60
73.52
3
18
5.9
0.66
0.53
55.16
3
19
5.8
0.69
0.63
68.34
3
20
5.8
0.69
0.70
69.28
3
21
5.7
0.57
0.73
73.88
3
22
5.7
0.62
0.79
69.41
3
23
5.7
0.62
0.72
67.39
3
24
5.7
0.53
0.63
55.96
3
25
5.2
0.58
0.91
63.30
2
26
4.9
0.48
0.87
60.03
3
27
4.7
0.41
0.66
52.30
3
28
4.3
0.48
0.91
57.03
2
29
4.3
0.42
0.91
56.12
2
30
3.3
0.18
0.91
33.48
2