Đã kết thúc
1
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

CPH Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

22

11

+18

110

8:1

11

2

Mirage9.1

8.2

+30%

35

26

11

+9

87

4:3

9

0

Mirage7.1

6.8

+10%

32

27

5

+5

77

8:2

7

1

Mirage5.6

6.8

+19%

28

23

7

+5

71

3:3

6

0

Mirage5.4

5.9

+15%

26

24

9

+2

68

2:7

7

0

Mirage5.2

5.6

+1%

Tổng cộng

161

122

43

+39

413

25:16

40

3

Mirage6.5

6.7

+15%

Nexus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

27

31

9

-4

82

2:2

5

0

Mirage5.6

6.0

+11%

25

33

7

-8

76

4:5

8

1

Mirage5.3

5.8

-3%

27

34

4

-7

65

6:7

6

0

Mirage6.1

5.3

-15%

24

33

7

-9

67

3:5

3

1

Mirage5.9

5.3

-11%

19

31

8

-12

50

1:6

5

2

Mirage4.9

4.8

-21%

Tổng cộng

122

162

35

-40

341

16:25

27

4

Mirage5.6

5.4

-8%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.4

Mirage0.9

Vòng thắng

0

0

Mirage0

Giết

0

0

Mirage0

Sát thương

0

0

Mirage0

Kinh tế

872.3K

697.8K

Mirage67050

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Tec-9 trên bản đồ

  •  Ancient

31.3014

Số kill Deagle trên bản đồ

  •  Ancient

61.6558

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:33s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:22s01:55s

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:24s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

35261010

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Số kill AK47 trên bản đồ

  •  Mirage

176.5019

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Mirage

144.4189

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

71%

Nuke

22%

Anubis

11%

Vertigo

6%

Ancient

6%

Mirage

1%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

11

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

57%

21

5

l
w
l
l
w

Anubis

45%

20

1

l
l
l
w
l

Vertigo

50%

10

2

w
w
l
l
w

Ancient

58%

59

0

l
w
w
w
l

Mirage

45%

31

1

l
l
l
l
l

Inferno

50%

10

6

w
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

29%

14

6

w
l
l
l
l

Nuke

35%

31

11

w
l
w
l
w

Anubis

34%

29

18

l
fb
fb
fb
l

Vertigo

44%

18

16

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

52%

48

3

w
l
w
l
l

Mirage

46%

52

1

l
w
w
w
w

Inferno

50%

6

28

w
fb
l
fb
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của CPH Wolves vs Nexus bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa CPH Wolves và Nexus, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Ancient, Mirage, và chiến thắng thuộc về CPH Wolves. MVP của trận đấu này là Fessor.


Phân tích về CPH Wolves

Đội CPH Wolves đã giành được 26 trong tổng số 43 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient, Mirage. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của CPH Wolves là Fessor với 40 mạng và szejn với 35 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 16929 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, CPH Wolves đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Nexus

Đội Nexus đã giành được 17 trong tổng số 43 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Nexus là Ed1m với 27 mạng và ragga với 25 mạng. 14018 tổng sát thương mà Nexus gây ra không thể ngăn cản CPH Wolves giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Nexus gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày